Thứ Năm, 7 tháng 3, 2013

Danh sách những người ký tên vào Lời Tuyên Bố của các Công Dân Tự Do (đợt 6)


Nguồn Mẹ Nấm

5001. Nguyễn Kiến Việt – Luật Sư, Sài Gòn 
5002. Trong Tran – BS Y khoa, Germany 
5003. Nguyen van Ke – 21 Angelina cres, Cabramatta New South Wales. 2166, Australia 
5004. Minh Giang - Nhiếp ảnh gia, Melbourne, Australia 
5005. Lệ Đặng - Kinh doanh tự do, Melbourne, Australia 

5006. Tuấn Giang - Giáo Viên, Melbourne, Australia 
5007. Hương Giang - Học sinh, Melbourne, Australia 
5008. Hoa Giang - Học sinh, Melbourne, Australia 
5009. Pham Thi Nam - Công nhân, Melbourne, Australia 
5010. Nguyen Chi Thanh – Melbourne, Australia 
5011. Pham Nhật Tân - Luật Sư. TP HCM 
5012. Pham Thi Thanh Doan - Công nhân, Melbourne, Autralia 
5013. Vũ Kiến Anh - Kỹ Sư Xây Dựng TP.HCM 
5014. Bùi Xuân Cảnh - Footscray, Victoria, Australia 
5015. Nguyễn Xuân Anh - Footscray, Victoria, Australia 
5016. Bùi xuân Cường - Footscray, Victoria, Australia 
5017. Thi Thao Nguyen Vo - Student, Epping New South Wales, Australia 
5018. Nguyễn Việt Hùng – Công nhân, Đồng Nai 
5019. Đặng Hữu Trí - Kelly st, Punchbowl, Australia 
5020. Lê Gọi Ánh - Newbridge Rd, Moorebank, Australia 
5021. Hoang Dinh Toan – Sydney, Australia 
5022. Nguyen Van Nang - Tài xế, Melbourne, Australia 
5023. Trần Đình Tuấn - Kỹ sư, Oslo, Na Uy 
5024. Trần Kim Long - Kỹ sư, Oslom Norway 
5025. Nguyễn Văn Am/Facebook Andreas Nguyen (An-rê), Sài Gòn, Việt Nam 
5026. Phan Cẩm Thúy - Giáo sư đại học tại Trondheim, Norway 
5027. Nguyen Thi Hong My - 21 Angelina cres, Cabramatta New South Wales 2166, Australia 
5028. Dan Vu - 5 La Scala Ave, Maribyrnong Vic 3032, Australia 
5029. Nguyễn Thanh Sơn - Seoul - Korea 
5030. Đỗ văn Nhiệm - Solingen, Germany 
5031. Tran Van Song - michelstadt, odenwald, germany 
5032. Xuan Van Nguyen - Sydney, New South Wales, Australia 
5033. Pham Khanh – Nhân viên phục hồi sức khỏe, deggendorf, germany 
5034. Nguyễn Anh Hùng - Kỹ sư điện, Oslo, Norway 
5035. Trần Mỹ Lệ - Sinh viên, Oslo, Na Uy 
5036. Trần Tú - Giám đốc công ty xây dựng, Sài Gòn 
5037. Hà Quốc Dũng - Biên Hòa, Đồng Nai 
5038. Hà Quốc Việt - Biên Hòa, Đồng Nai 
5039. Hà Quốc Nam - Biên Hòa, Đồng Nai 
5040. Nguyễn Thu Hường - Biên Hòa, Đồng Nai 
5041. Phạm Mạnh Đỗ - New South Wales, Australia 
5042. Trần Ki - Baltimore, Maryland, USA 
5043. Nguyen Phuong Dung - Amsterdam, The Netherlands 
5044. Nguyễn Van Nao - Melbourne, Australia. 
5045. Vũ Quỳnh – Canberra, Australia 
5046. Le Toan Laval – Quebec, Canada 
5047. Liem Trinh - Richmond, Victoria 3121, Australia 
5048. Trần Hùng Minh - Honolulu, Hawaii, USA 
5049. Đoàn Kim – Sydney, Australia 
5050. Nguyễn Minh Vũ - Sydney, Australia 
5051. Võ Nam Việt - Làm nghề tự, Saint Peterpurg, CHLB Nga 
5052. Đặng Ngọc Lan - Giảng viên/nghiên cứu viên. 149/3 Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội 
5053. Huynh My Chau - Sydney, Autralia 
5054. Phạm đình Tuấn – Blogger, Cần Thơ 
5055. Chi Nguyen – Virginia, USA 
5052. Ngo Minh Khiet - Melbourne, Australia 
5057. Đặng Lâm -Trung Tâm Việt Nam, Hannover, Đức 
5058. Hồ Thị Sinh Nhật - Giáo viên, Hà Nội 
5059. Lam Nguyen - Reside at Hayward, California, USA 
5060. Chau Le - Reside at Hayward, California, USA 
5061. Toai Nguyen - Reside at Hayward, California, USA 
5062. Hanh Nguyen - Reside at Hayward, California, USA 
5063. Cần Ôn Hòa, Kỹ sư Xây dựng, Tp HCM 
5064. Lê Văn Hưng - F3, Q Bình Thạnh, TP.HCM 
5065. Nguyễn Viet Thú - Thôn 4 xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa 
5066. Mai Huy - Bác sỹ, Huntington Beach, CA, USA 
5067. Nguyễn Viên - Giao Thanh, Giao Thủy, Nam Định 
5068. Đặng Văn Đat - Bác sỹ, 122 Tô Vĩnh Diện, Tp Pleiku tỉnh Gia Lai 
5069. Phan Quốc Bảo – Wien, Autralia 
5070. Hoan Vu – Melbourne, Australia 
5071. Thao Nguyen - Hamburg, Germany 
5072. Tạ Đình Hiến - Đồng Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên 
5073. Alex Nguyen - Garden Grove, California, USA 
5074. Đới Tuyết Mai - Cán bộ ngân hàng Nam Á bank, đường CMT8, Q3, Tp HCM 
5075. Hồ Thị Ngọc Hát - Hamburg, Germany 
5076. Trần Thị Hương Cau – Kỹ sư, Hamburg, Germany 
5077. Trần Thị Thừa Thiên - y công BV, Huế 
5078. Hưng Lê - San Diego, CA, USA 
5079. Ngô Bá Long - Kỹ thuật điện tử, Đồng Nai 
5080. Nguyen Van Si - Michelstadt, Germany 
5081. Trần Văn Sơn – Kinh doanh, Bad Homburg, Germany 
5082. Pham Thuc Cong Dan – Kỹ thuật viên máy tính, Melbourne, Australia 
5083. Nguyễn Hà - Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội 
5084. Phạm Đức Thắng - Oststr. 1, 87511 Oberstdorf, Germany 
5085. Vincent Pham - MD PhD, Newyork, USA 
5086. Jeffrey Thai - Kế toán, Atlanta, GA, USA 
5087. Trần Quốc Hùng - Kỹ sư, Sài Gòn 
5088. Quan Pham - Software engineer, CA, USA 
5089. Nguyen Thanh Liem - Hannover, Germany 
5090. Pham Thai Son - Huntinton beach, CA, USA 
5091. Vũ Ngọc Hiệp Hòa – Nhiếp ảnh gia, Sài Gòn 
5092. Lê Chương - Database Administrator, Berlin, Germany 
5093. Nguyễn Thái Sơn - công nhân, Sài Gòn 
5094. Trần Chiêu Việt, California, USA 
5095. Vu Manh Hung – Maryland, USA 
5096. Võ Văn Bình – Long Khanh, Đồng Nai 
5097. Hoa Dang - Garden Grove, CA, USA 
5098. Trương Thị Quang – Dân oan, huyện Cái Bè, Tiền Giang 
5099. Phạm Minh Hùng - Công Chức, Munich, Bavaria, Germany 
5100. Phạm Mai Hương - Thanh Xuân, Hà Nội 

5101. Nguyễn Thanh Y - Sydney, Australia 
5202. Lam Nguyen Thanh Cong Chanh, Hoa Ky 
5103. Do Thanh Tam - Làm ở Thư viện, Paris, France 
5104. Nguyễn Trần Song Nguyên - Quận 8, Tp. HCM 
5105. Nguyen Huy Dung - Montreal, Quebec, Canada 
5106. Nguyen Thanh Truong – Kỹ sư xây dựng (hưu trí), Sài Gòn 
5107. Julia Nguyen - Sinh viên, Humboldt, Germany 
5108. Trần Thị Ngự - Texas, USA 
5109. Phạm Hoàng Thị Kiều Loan - Facebooker Pham Loan, Bà Rịa, Vũng Tàu 
5110. Đỗ Hữu Trí - Lái Xe tự do, Huyện Ninh Hoà, Khánh Hoà 
5111. Bùi Văn Phúc - Nhiếp Ảnh Tự Do, Thủ Đức, Sài Gòn 
5112. Huynh thi Phuong – Nội trợ, Zurich, Thụy Sỹ 
5113. Tran Dam Chau - Hamburg, Germany 
5114. Vũ Ngọc Thanh - Thợ Hàn hơi, huyện Thuỷ Nguyên – Tp. Hải Phòng 
5115. Trần Văn Hoàng, - Toronto, Ontario, Canada 
5116. Nguyen Van Thanh – Tân Bình, Sài Gòn 
5117. Nguyễn Anh Tú - ngõ 29 Láng Hạ, Hà Nội 
5118. Nguyễn Hồng Quân – Láng Hạ, Hà Nội 
5119. Mr Trinh - San Diego, USA 
5120. Mai Nhật Đăng – Học sinh, Toshima-ku, Tokyo, Japan 
5121. Thích Viên Pháp - Ở chùa Hồng Ân, Des Moines, Lowa, USA 
5122. Nguyen Quang Dung – Nghề tự do, Tp. HCM 
5123. Hồng Trinh - Sinh viên, Sài Gòn 
5124. Hồ Quang Huy - KS đường sắt/đảng viên ĐCSVN/cựu chiến binh, Tổ 15, P. Ngọc Hiệp, TP Nha Trang, Khánh Hòa 
5125. Sac Vo –Tucson, Arizona, USA 
5126. Hoàng Minh Tuấn – Kỹ sư xây dựng, ! Long Biên, Hà Nội 
5127. Nguyễn Tuấn Linh - Kỹ sư CNTT, Ninh Bình 
5128. Dương Thành Đạt - Kinh doanh, Q 2, Sài Gòn 
5129. Kinh Nguyễn - 4297 Fox Ridge Rd, Eagan, Minnesota, USA 
5130.Nguyen Thien Cong – Kỹ sư, Düsseldorf, Germany 
5131. Facebooker Vicky Tom-vic/Nguyen Thao Nguyen - Deagu, Korea 
5132. Trần Văn Thuấn – Kỹ sư, Sài Gòn 
5133. Tina Nguyen - Accountant, Austin, Tx. USA 
5134. Le Thien Minh – Bác sỹ, Binh Thạnh, Sài Gòn 
5135. Lê Hữu Bình - Kỹ sư, Sài Gòn 
5136. Nguyen thi kim Vui - Chiba yachiyo yonamo 3-26 Japan 
5137. John Pham – Kỹ sư - Middlesex, New Jersey, USA 
5138. Đoàn Khiêm - Thương gia, Maryland, USA 
5139. Quang van Le - Westminster, California, USA 
5140. Trang Le - Kế toán, 2529 Thoroughbred Dr. Bowling Green, KY 42104, USA 
5141. Vĩnh Châu – Montreal, Canada 
5142. Cao Duy Hà - Ngõ 241 Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội 
5143. Nguyễn Huệ - làm việc tại công ty kỹ nghệ, Paramount, California, USA. 
5144. Lê Anh Tú - Kinh doanh tự do, Hai Bà Trưng, Hà nội 
5145. Hai Duong – Langley, British Columbia, Canada 
5146. Nguyên Hùng Lân – Linh mục, Belgium, Germany 
5147. Nguyễn Văn Chương - Portland, Portland, USA 
5148. Phan Thị Liên Hoa - Portland, Portland, USA 
5149. Trịnh Thu Hà - Kinh doanh, Hoàng Mai, Hà Nội 
5150. Tam ly – Dược sỹ, Brownsville, Texas, USA 
5151. Ty Bui – cự sỹ quan quân đội, Brownsville, Texas, USA 
5152. Nguyễn Thành Danh - Công nhân, San Jose, Californiam USA 
5153. Phan Anh Loan - Fort Smith, Arkansas, USA 
5154. Nguyễn Thị Lê - Chaam, Hà Lan. 
5155. Nguyễn Văn Thế - Bác sỹ/hưu trí, Friesland, Nederlan 
5156. Trang Thoại Đức - San Jose, Ca 95148, USA 
5157. Van Hung Vo - Victoria, Australia 
5158. Hoàng Đức - Frankfurt - Germany 
5159. Truong Le - California, USA 
5160. Nguyen Lam - Công nhân, Live North Andover, Ma, USA 
5161. Hue Thu Nguyen - Orange, California, USA 
5162. Lâm Nhựt Thắng - Dickinson, TX, USA 
5163. Lê Hùng - Los Angles, California, USA 
5164. Hau Duc Mai -Virginia, USA 
5165. Nguyễn Minh - Sinh viên, Hà nội 
5166. Thi Keller – Virginia, USA 
5167. Thu Huynh - California, USA 
5168. Trần Việt Cường -Lexington, Kentucky, USA 
5169. Nguyễn Hùng - Fountain Valley, CA 92708, USA 
5170. Le Tran To Nhu - noi tro, Columbus, USA 
5171. Tam Nguyen - Toronto, Canada 
5172. Ho Tung Mau - Berlin, Germany 
5173. Dao Anh Quang - Berlin, Germany 
5174. Chung Anh Tuan - Berlin, Germany 
5175. Phan Hoai Phuong - Berlin, Germany 
5176. Pham Trung Kien - Berlin, Germany 
5177. Tran Danh Tuyen - Berlin, Germany 
5178. Dang Hoang Cong - Berlin, Germany 
5179. Tran Ngoc Nam - Berlin, Germany 
5180. Le Tien Dat - Berlin, Germany 
5181. Do Van Phuc - Berlin, Germany 
5182. Phan Quoc Dung - Berlin, Germany 
5183. Pham Phi Long - Berlin, Germany 
5184. Van Tien Dung - Berlin, Germany 
5185. Ho Thanh Hai - Berlin, Germany 
5186. Tran Ngoc Ha - Berlin, Germany 
5187. Nguyen Van Manh - Berlin, Germany 
5188. Le Huy Thang - Rügen, Germany 
5189. Ngo Quoc Hung - Rügen, Germany 
5190. Pham Xuan Thuy - Berlin, Germany 
5191. Nguyen Van Hien - Berlin, Germany 
5192. Nguyen Luu Hong Quang - Berlin, Germany 
5193. Nguyen Huu Ha - Berlin, Germany 
5194. Nguyen Huu Hoa - Berlin, Germany 
5195. Le Huu Hue - Cựu tù nhân cs, Seattle, USA 
5196. Le Thi My Dung - Công nhân, Seattle, USA 
5197. Le Song Thien An - Công nhân, Seattle, USA 
5198. Nguyễn Văn Muồi, 5119 9 Th Avenue 2nd Brooklyn, NY 11220, USA 
5199. Duong Cong Thuyet - New Mexico, USA 
5200. Lê Anh Dũng - Giáo viên cấp 3, Nha Trang, Khánh Hòa 


5201. Nguyen Van Le - Richmond, Texas, USA 
5202 Nguyen Thi Vui - Richmond, Texas, USA 
5203. Allan Nguyen Hoang Anh Vu - Richmond, Texas, USA 
5204. Timmy Nguyen Hoang Thien Vu - Richmond, Texas, USA 
5205. Nguyen Thuy Thoai Vy - Richmond, Texas, USA 
5206. Nguyen Thuy Thuy Vy Richmond, Texas, USA 
5207. Nguyen Thuy Chau Vy - Richmond, Texas, USA 
5208. Andy Tran Nhat Thanh - Richmond, Texas, USA 
5209. Charles Tran Cam Toan - Richmond, Texas, USA 
5210. Tran Nguyen Vu Thu - Richmond, Texas, USA 
5211. Andrew Tran Kiet - Richmond, Texas, USA 
5212. Ethan Kien Tran - Richmond, Texas, USA 
5213. Sedney Tran - Richmond, Texas, USA 
5214. Kenny Tran - Richmond, Texas, USA 
5215. Celline Tran - Richmond, Texas, USA 
5216. Nguyễn Tri Quế - Lawrenceville, Georgia, USA 
5217. Lê Minh Nguyệt - Lawrenceville, Georgia, USA 
5218. Trang Shary - Lawrenceville, Georgia, USA 
5219. Nguyen Kieu Phuong - Lawrenceville, Georgia, USA 
5220. Nguyen tri Minh - Lawrenceville, Georgia, USA 
5221. Nguyễn Phụng Kiều - Lawrenceville, Georgia, USA 
5222. Nguyen Tri Quang - Lawrenceville, Georgia, USA 
5223. Hồ Thi Mai - Lawrenceville, Georgia, USA 
5224. Mai Tất Đắc - Orange County, California, USA 
5225. Huynh Le Chau - 2700 Winterberry Ln, Little Elm, TX 75068, USA 
5226. Đặng Ngọc Tuấn - Thợ sửa máy, Sài Gòn 
5227. Tran Thanh Van - 8327 W. Tidwell Road Houston , TX 77040, USA 
5228. Nguyen Thi Ty - Bad Homburg, Germany 
5229. Chau Van Chinh - Dalat, Shoreline WA, USA 
5230. Phạm Thị Ngọc Trâm - Dalat, Shoreline WA, USA 
5231. Nguyen Thanh – Cán bộ (hưu trí), Đà Nẵng 
5232. Trần Thanh Hương - Bruckmannstr. 5, 45327, Essen, Germany 
5233. Trần Bảo Quốc Phi - Bruckmannstr. 5, 45327, Essen, Germany 
5234. Trần Ngọc Lam Điền - Bruckmannstr. 5, 45327, Essen, Germany 
5235. Lý Bội Thành - Ruhralle 60, 45138 Essen, Germany 
5236. Lý Thanh Hiền Wendy - Ruhralle 60, 45138 Essen, Germany 
5237. Lý Vĩnh Khang Marvin - Ruhralle 60, 45138 Essen, Germany 
5238. Lý Vĩnh Thông Devon - Ruhralle 60, 45138 Essen, Germany 
5239. Nguyễn Mậu Cường - Giảng viên Đại Học Agostinho Neto, Luanda, Angola 
5240. Tequila Thanh - Tân Bình, Sài Gòn 
5241. Nguyễn Văn Tây - 367 Burton Rd, Burton SA 5110, Australia 
5242. Trần Thị Ngọc Minh - 11 Nguyen Thi Minh Khai, Di Linh, Lam Dong. Viet Nam 
5243. Ngô Hoàng Minh - Kỹ sư Tin học/Phiên dịch Tuyên thệ/Bộ Tư pháp, CH Ba Lan 
5244. Hoàng Hùng Lâm - Kế sách, Sóc Trăng 
5245. Le Dinh Tho - 4285 Payne Ave San Jose, CA 95117 
5246. Nguyen Duc Hung - Dc Haugerudsveien, 88.0674 Oslo, Norway 
5247. Lưu Tâm - đường Phan Bội Châu, Tp. Huế 
5248. Lý Thiên Thy – Lính Mississauga, Ontario, Canada 
5249. Nguyễn Thái Thanh - Chuyên viên Robo, Misissauga, Ontario, Canada. 
5250. Nguyễn Phi Long - Texas, USA 
5251. Nguyen Cong Truong - Melbourne, Australia 
5252. Jo. Vĩnh Nguyễn - Nông dân, kênh B, vùng Cái Sắn Rạch Giá, Kiên Giang 
5253. Thu Vu - Toronto, Canada 
5254. Lê Thiên Phú - Burnaby, British Columbia, Canada 
5255. Nguyễn Văn Ngọc - Hưu Trí, Tp Nha Trang, Khánh Hoà 
5256. Nguyễn Văn Ngạn - Hưu Trí, Tp Nha Trang, Khánh Hoà 
5257. Phan Gia Hoa - San Francisco, USA 
5258. Phan Thy Ivy - San Francisco, USA 
5259. Phan Quach Anh - San Francisco, USA 
5260. Nguyễn Văn Chánh - Cán Bộ hưu trí, Tp Nha Trang, Khánh Hòa 
5261. Nguyễn Thị Mỹ - Cán Bộ hưu trí, Tp Nha Trang, Khánh Hòa 
5262. Nguyễn Thế Vinh - sydney, Australia 
5263. Nguyễn Huy Phương – Virginia, USA 
5264. Kevin Truong - Brooklyn park , Minnesota 55443, USA 
5265. Phan Thi Minh Chau - Brooklyn park, Minnesota 55443, USA 
5266. Nguyễn Thanh Bằng - Copenhagen, Denmark 
5267. Henry Vo - Kỹ sư GTVT/công chức, California, Hoa Kỳ 
5268. Nguyen Truong Son - California, USA 
5269. Nguyen Binh – California, USA 
5270. Do van Binh - Hoa si, Vry sur Seine, France 
5271. Y Tran - Orange, CA, USA 
5272. Vũ Trọng Mục - California, Hoa Kỳ 
5273. Nico Nguyen - Zwaag, Holland 
5274. Trần quốc Vũ - Oxnard , Ventura county, CA 93030, USA 
5275. Trach Duong - Stuttgart, Germany 
5276. Susan Ngo - 82194 Gröbenzell, Germany 
5278 Hồ Văn Thái - Mannheim, Germany 
5279. William Truong, Retired, Orlando Florida, USA 
5280. Trần Quốc Việt, Informaticien, 10 rue Périgord, 91300 Massy 
5281. Van Anh Tran - Hamburg, Germany 
5282. Nguyễn Minh - Kỹ sư, Praha, Cộng Hòa Séc 
5283. Do Viet Quoc - 79 Longfield St, Cabrammatta, NSW 2166, Australia 
5284. Phạm Bảo Ngọc - Manager-Expedia.com, Redmond, Washington, USA 
5285. Phạm Quốc Huy - Sinh Viên Y Khoa UW, Renton, Washington, USA 
5286. Tuyết Nguyễn - 5119 9 th Avenue 2nd Floor, Brooklyn NY 11220, Retiree, USA 
5287. Nhất Tâm Lê Bá Phùng – Nhà thơ, Atlanta, Georgia, USA 
5288. Lê Văn Vinh - Adelaide, South Australia 
5289. Anthony Nguyen - Reside San Jose California, USA 
5290. Nguyễn Duy Đoan - Công nhân viên chức, 22A Nguyễn Thị Diệu, Phường 6, Q 3, Tp. HCM 
5291. Phan Viet Mai - Hưu trí, Sydney, Australia 
5292. Anh Võ - Fountain, Valley, CA, USA 
5293. Hồ Văn Sáu - Công nhân quét dọn, Sydney, Australia. 
5294. Nguyễn Thị Thu - Nhân viên vệ sinh, TP Bankstown, Australia 
5295. Nguyễn Thị Uyên- Dạy võ, Marickville, Australia 
5296.Trần Lộc - Phụ bếp, North Ryde, Australia 
5297. Thanh Dang - Kỹ sư tin học, San Jose, California , USA 
5298. Lien Tran - Hưu trí, Boston, Massachusetts, USA 
5299. Trương Ngọc Bắc - Giáo sư, LA, USA 
5300. Trịnh Vành Khuyên - California, USA

5301. Phan Hoi Yen – Denver, Colorado, USA 
5302. Nguyễn Khắc Hiệp – Hưu trí, Sherman Oaks, CA, USA 
5303. Le Thi T. Van – San Jose, California, USA 
5304. Duc Nguyen – Doctor of Dental Medicine, California, US 
5305. Le Chau Vuong –Nguyen –Almere, Holland 
5306 Đình Trí – Hưu trí, Jonesboro, Georgia, USA 
5307. Đặng Thị Di – Jonesboro, Georgia, USA 
5308. Phan Thị Uyên – Công nhân, Jonesboro, Georgia, USA 
5309. Đinh Hồng Phúc – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA 
5310. Đinh Đức Tài – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA 
5311. Đinh Quang Minh – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA 
5312. Đinh Đoan Trang – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA 
5313. Đinh Mai Anh – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA 
5314. Đinh Văn Tien – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA 
5315. Truong Van Hoa – Công nhân, Jonesboro, Georgia, USA 
5316. Long Le – Irvine, CA, USA 
5317. Phạm Văn Nghĩa – Sydney, Australia 
5318. Phạm Thị Mười Hai – Sydney, Australia 
5319. Phan Van Si – California, USA 
5320. Nguyen Huynh Lan – California, USA 
5321. Nguyen Thi Lan Phuong – California, USA 
5322. Duvan Nguyen – California, USA 
5323. Nguyen Si Cuong – California, USA 
5324. Uyen Nguyen – California, USA 
5325. Vinh Nguyen – California, USA 
5326. Nguyen Thi Lan Phi – California, USA 
5327. Nguyen Si Long – California, USA 
5328. Bao Bui – California, USA 
5329. Nguyen Thi Lan Dung – California, USA 
5330. Garey – California, USA 
5331. Nguyen Thi Lan Huong – California, USA 
5332. Ken Nguyen – Texas, USA 
5333. Nguyễn Xuân Vũ, Kỹ sư điện, Biên Hòa, Đồng Nai 
5334. Doan Chuan, Du học sinh, Đại học Oklahoma, Norman, Oklahoma, USA 
5335. Nguyễn Xuân Nghĩa, Kỹ sư cơ khí, phường Ngọc Châu, Hải Dương 
5336. Viet Van Tran, Dwyer Blvd, New Orleans, LA, USA 
5337. Trần Thêm, Du học sinh, Đại học Oklahoma, bang Oklahoma, USA 
5338. Lê Anh Hùng, Học sinh, Thanh Hóa 
5339. Hoa Phung, Bolingbrook, Illinos 60490, USA 
5340. Anh Tuấn Nguyễn, Nhân viên bưu điện, Sydney, USA 
5341. Thị Huyền Nguyễn, Nhân viên bưu điện, Sydney, USA 
5342. Nguyễn Hữu Lộc, Công nhân, Sài Gòn 
343. Nguyễn Hưng, Cử nhân Kinh tế và Quản lý, Tập thể Đại học Bách Khoa, Hà Nội 
5344. Nguyễn Hữu Nhật, Picante, San Jose, CA 95148, USA 
5345. Ngô Minh Danh, phường Bình An, quận 2, Sài Gòn 
5346. Lê Hòa, Kế toán, Bình Dương 
5347. Do Ton, Franlink, New Jersey 08873, USA 
5348. Nguyễn Kiều Oanh, Giáo viên, Nam Định 
5349. Nguyễn Thanh Nga, Bác sĩ, Bà Rịa, Vũng Tàu 
5350. Phan Thu Bồn, Arlington, Texas, USA 
5351. Trang Nguyen, Chuyên viên thẩm mỹ, San Diego, CA, USA 
5352. Thinh Tran, Second Ave, Baltimore, MD 21234, USA 
5353. Trần Tuấn Hải, phường Thống Nhất, Biên Hòa, Đồng Nai 
5354. Trương Hữu Đức, Doanh nhan, Parma, Ohio, USA 
5355. Nguyễn Thị Ngọc Anh, Calgary, Alberta, USA 
5524. Phan Thưởng, Nông dân, huyện Diên Khánh, Khánh Hòa 
5356. Hòa thượng Thích Giác Lượng, Viện trưởng Viện hành đạo Giáo hội Phật giáo Tăng già Khất sĩ Thế giới, Frenso, California, USA 
5357. Linh Nguyen, Westminster, CA, USA 
5358. Thi sĩ Nhất Tâm, Lê Bá Phùng, Atlanta, Georgia, USA 
5359. Dương Đình Hoạt, Giáo viên tiếng Anh, Hà Nội 
5360. Từ Thanh, Fort Smith, Arkansas, USA 
5361. Lam Nguyen Thanh, Kỹ sư Công chánh, Baton Rouge, Louisiana, USA 
5362. Lê Minh Phương, phường 27, Bình Thạnh , Sài Gòn 
5363. Trương Đăng Tuấn Đạt, phường 22, Bình Thạnh, Sài Gòn 
5364. Nathan Tran, Orange, CA, USA 
5365. Phạm Văn Phú, Kỹ sư, Hawthorne, California, USA 
5366. Nguyễn Việt Hùng – Công nhân, Biên Hòa, Đồng Nai 
5367. Quang Pham – Houston, Texas, USA 
5368. Thuy Pham – Houston, Texas, USA 
5369. Nguyen Xuan Cung – Boston, Massachusetts, USA 
5370. Nguyen Tan Tuoc – WA, USA 
5371. Bùi Mạnh Tường – Kỹ sư, Quảng Ngãi 
5372. Đỗ Minh Hùng – Texas, USA 
5373. Hà Lạc – Euless, Texas, USA 
5374. Lê Xuân Khôi – Euless, Texas, USA 
5375. Phạm Thị Xảng – Euless, Texas, USA 
5376. Long Trần Kent – WA, USA 
5377. Trần Minh – Melbourne, Australia. 
5378. Lương Chi – WA, USA 
5379. Nguyễn Thái Bình – Bang Iowa, USA. 
5380. Phung Nguyen – Santa Ana, California, USA 
5381. Hồ Gia Triết – Kỹ sư, California, USA 
5382. Trần Nguyên Các – Victoria, Australia. 
5383. Nguyễn Hữu Trung – Sinh viên, Sài Gòn 
5384. Nguyen Van Duoc – Cán sự điện tử, San Jose, CA, USA 
5385. Nguyễn Lộc Thiện – Thợ Tiện Nơi, California, USA 
5386. Long Le – Houston, Texas, USA 
5387. Nguyễn Anh Uyên – Mississauga. ON, Canada 
5388. Nguyễn Thanh Hiệp – Nghề tự do, 91/1 a Trần Quang Diệu, Q.3, TP HCM 
5389. Pham Hung – Thợ sửa xe, California, USA 
5390. Nguyễn Hữu Khoa – Kỹ sư, Mieken, japan 
5391. Đang Long – Buena Park, California, USA 
5392. Thanh Le – Escondido, California, USA 
5393. La Thanh Nguyen – Oregon, USA 
5394. Trần Văn An – Tân Bình, Sài Gòn 
5395. Truong Nguyen – Everett, Washington, USA 
5396. My V Nguyen – California, USA 
5397. Dao Nguyen – MLPS, MN 55438, USA 
5398. Nguyễn Duy Nghiệp – Công nhân, Tp Huế, Huế 
5399. Nguyễn Thị Vui – Nội Trợ, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia 
5400. Henry Nguyen – San Francisco, USA 

5401. Nguyễn Thị Vui – Nội Trợ, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia 
5402. Nguyễn Hai Linh – Luật sư, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia 
5403. Nguyễn Thi Hai Yen – Kế toán, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia 
5404. Nguyen Thi Thuy Nga – Sinh viên, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia 
5405. Nguyen Hoang Long – Sinh viên, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia 
5406. Nguyễn Quốc Khánh – kỹ sư, Hà Nội 
5407. Nguyen Lisa – Lập trình viên máy tính ,Portland, OR, USA 
5408. Henry Vu – Retired, California, USA 
5409. Nguyễn Phan Từ Tâm – Tiến Sĩ Toán, Biên Hòa, Đồng Nai 
5410. Loan Nguyễn – Phoenix, Arizona, USA 
5411. Tommy Mai – Sinh viên, Phoenix, Arizona, USA 
5412. Thơm Mai – Hưu trí, Phoenix, Arizona, USA 
5413. Lang Nguyễn – Hưu trí, Phoenix, Arizona, USA 
5414. Thảo Mai – Công nhân, Phoenix, Arizona, USA 
5415. Lang Nguyễn – Phoenix, Arizona, USA 
5416. Nguyen Trung Tuong – Walnut Creek, California. 
5417. Kim Mạnh Trung – 161 The River Rd. Revesby, NSW.2212, Australia 
5418. Nguyễn Thị Minh Châu – 161 The River Rd. Revesby, NSW.2212, Australia 
5419. Nguyen Thanh Thuy, San Leandro, CA, 94579, USA 
5420. Nguyen Cao Don – San Leandro, CA, 94579, USA 
5421. Nguyen Hong Ha – San Leandro, CA, 94579, USA 
5422. Trần Duy Chinh – Rue P.Van Humbeek 05, 1080 Bruxelles, Belgique (Bỉ) 
5423. Đoàn Kim Huệ – Kế toán, Sài Gòn 
5424. Trần Hồng Thái – Nghiên cứu viên chính/Phó Viện trưởng, Thanh Xuân, Hà Nội 
5425. Le Trung – Kỹ sư điện tử, Ottawa, Canada 
5426. Tran Kim Phung – Melbourne, Victoria, Australia 
5427. Ellen Nguyễn – 17 Phạm Xuân Hòa, Tp Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 
5428. Anh Ngo – San Francisco, California, USA. 
5429. V Vo – 403 E Main st, Bedford, VA 24523, USA 
5430. Hoang Ton Hung – DeBary, Florida, USA 
5431. Duong Tran – Chuyên viên kỹ thuật máy tính/Huu tri, Fresh Meadows, New York, USA 
5432. Giang Thanh Tùng – Phường Hồng Hải, Tp. Hạ Long, Quảng Ninh 
5433. Dinh Tri – Hưu trí, Jonesboro, Georgia, USA 
5434. Dang Thi Di – Công nhân, Jonesboro, Georgia, USA 
5435. Phan Thị Uyên – Công nhân, Jonesboro, Georgia, USA 
5436. Đinh Hồng Phúc – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA 
5437. Đinh Tai Duc – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA 
5438. Đinh Quang Minh – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA 
5439. Đinh Đoan Trang – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA 
5440. Đinh Mai Anh– Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA 
5441. Lê Văn Tiến – Sinh viên – Jonesboro, Georgia, USA 
5442. Trương Văn Hòa – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA 
5443. Nguyễn Thanh Hồ – Garden Grove, California, USA 
5444. Lê Ngọc Bảo – Kỹ sư xây dựng, Calgary, Canada 
5445. Van To – Easthaven –Blvd, Houston, Texas 77075, USA 
5446. Lê Bình Minh – Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội 
5447. Hồ Quang Danh – Sunnyvale, CA 94085, USA 
5448. Đoàn Văn Quang – Irving, Texas, USA 
5449. Hoàng Thi Nhân – Irving, Texas, USA 
5450. Nguyễn Thanh Hải – Perris, California, USA 
5451. Hoàng Quang Tuyến – Copenhagen, Đan Mạch 
5452. Nguyễn Cô Liêu – Saitama –ken, Kawaguchi –shi, Hatogaya Sakura –cho 3, Nhật Bản 
5453. Huynh Thi Hoanh – Rosemead, CA, USA 
5454. Michael Trang – El Monte, CA, USA 
5455. Kathy Trang – Rosemead, CA USA 
5456. Connie Trang – Rosemead, CA, USA 
5457. Ricky Trang – Rosemead, Ca, USA 
5458. Trang Hao Hung – Rosemead, CA, USA 
5459. Trang Hao Nhan – Rosemead, CA, USA 
5460. Trang Hao Kiet – Rosemead, CA, USA 
5461. Khai Diep San – Gabriel, CA, USA 
5462. Huynh Thi Kim San – EL –Monte, CA, USA 
5463. Hoa–Tran – El Monte, CA, USA 
5464. Luc Thong – Alhambra, CA, USA 
5465. Tiffany Pham – Wilmington, North Carolina, USA 
5466. Nguyen Van Thien – Chuyên viên máy tính, Dallas, Texas, USA 
5467. Đỗ Xuân Đông – Kinh doanh, Praha, Cộng hòa Czech 
5468. Nguyen Hung Duong – Kỹ sư cơ khí, Houston, Texas 
5469. Lương Vĩnh Kim – Luật sư, Đoàn luật sư Thành phố HCM, Quận 3, Sài Gòn 
5470. Loi Thi Nguyen – Sydney, NSW, Australia 
5471. Hoàng Kim Hà – Nha Trang, Khánh Hòa 
5472. Trần A. Quốc – Sinh viên Dược khoa, Kentucky, USA 
5473. Lê Thị Bạch Nhựt – Hưu trí, Bỉ 
5474. Nguyễn Văn Tánh – Hưu trí, Bỉ 
5475. Hoàng Thị Phương – Hưu trí, Sydney, Australia 
5476. Đinh Trọng Hiếu – Công nhân, Batavia, New York, USA 
5475. Võ Bai – Hưu trí, San Jose, California, USA 
5476. Đinh Dũng Chinh – Houston, Texas, USA 
5477. Nguyễn Lê Kim – Valparaiso, Indiana, USA 
5478. Trần Văn Học – Vancouver, B.C, Canada 
5479. Nguyễn Tiến Quang – Sinh viên, Leipzig, Đức 
5480. Xuân Nguyễn – Great Falls, Virginia, USA 
5481. Chanh Trần – Great Falls, Virginia, USA 
5482. Elyzbeth Mai – Great Falls, Virginia, USA 
5483. Phương Nguyễn – Great Falls, Virginia, USA 
5484. Thông Nguyễn – Great Falls, Virginia, USA 
5485. Ngô Quang Thoại – Quay phim, Sài Gòn 
5486. Phạm Tuấn Huy – Xây dựng, Sài Gòn 
5487. Trần Phúc Hòa – Giáo viên, Đồng Nai 
5488. Tiep Le – Kế toán, Granville, Michigan, USA 
5489. Lưu Cường – Kitamachi Kokuraminami Ward, Kitakyushu, Nhật Bản 
5490. Kim Chung – Kỹ sư, Sài Gòn 
5491. Vũ Văn Định – Hưu trí, Garden Grove, CA 92843, USA 
5492. Bùi Mạnh Tường – Kỹ sư, Quảng Ngãi 
5493. Tommy Vo– San Jose, CA, USA 
5494. Kellie Vom – San Jose, CA, USA 
5495. Lisa Nguyen – San Jose, CA, USA 
5496. Tina Nguyen – San Jose, CA, USA 
5497. Ngo Dang – Houston, Texas, USA 
5498. Lê Thế Tùng – Tư vấn an ninh, Annandale, VA, USA 
5499. Phạm Văn Định – Thủ Đức, Sài Gòn 
5500. Nguyễn Ngọc Lê Duy – Sinh viên, Grand Rapids, Michigan, USA
5501. Trần Văn Phúc – Kỹ thuật viên Tin học, Sài Gòn 
5502. Phạm Minh Tuấn Quận 9, Sài Gòn 
5503. Khánh Bùi – Sale assistant, Victoria Australia 
5504. Pgs Nguyễn Văn Cư – Nghiên cứu viên cao cấp/biển–hải đảo, Ba Đình, Hà Nội 
5505. Pgs Dương Hồng Sơn – Viện Khí tượng thủy văn/BTNMT, Đống Đa, Hà Nội 
5506. GS Trần Nghi – Địa chất/ĐHQGHN, Thanh Xuân, Hà Nội 
5507. guyễn Trung Sĩ – Ytá, Quy Nhơn, Bình Định 
5508. Nguyen Le Thuy – Bác sỹ CKII, Châu Đốc, An Giang 
5509. Trần Hưng Đạo – Kỹ Sư Điện tử, Tp.HCM 
5510. Lê Tài – Iowa, USA 
5511. Hung Le, Minnesota, USA 
5512. Ngoc Nguyen – Camden, NSW 2570 Australia 
5513. Kim D. Nguyen – Camden, NSW 2570 Australia 
5514. Kim N. Nguyen – Camden, NSW 2570 Australia 
5515. Cong A. Nguyen – Camden, NSW 2570 Australia 
5516. Phong Nguyen – Chicago, USA 
5517. Chau Nhan – Kỹ sư điện, California, USA 
5518. Nhơn Đoàn – Cựu quân nhân, 3050w.Ball rd. #125A, Anaheim, CA 92804, USA. 
5519. Hoàng Vanna – Thợ móng tay, 3050w.Ball rd. #125A, Anaheim, CA 92804, USA. 
5520. Văn Đoàn – Sinh viên, 3050w.Ball rd. #125A,Anaheim,CA 92804,USA. 
5521. Dương Hoà Tâm – Kỹ sư, Phù Cát, Bình Định 
5522. Nguyễn Quỳnh Anh – Nghiên cứu sinh Tiến sĩ, ĐHQG Chonnam, Hàn Quốc 
5523. Nguyen Duy Toan – Oregon, USA 
5524. Nguyễn Thái Minh – Thương Gia, Adelaide, South Australia, Australia 
5525. Hai Truong – Minneapolis, Minnesota, USA 
5526. Vương Trung Chánh – Kiến trúc sư, Quận 3, Sài Gòn 
5527. Ly Hoang – Phan Thiết, Bình Thuận 
5528. Nguyễn Huỳnh Thanh Tâm – Bác sĩ , Tp. Cần Thơ, Cần Thơ 
5529. Phạm Đình Lượng – Tân Bình, Sài Gòn 
5530. Tôn Nữ Thùy Trang – Toronto, Canada 
5531. Bùi Thị Trúc Phương – Nhân Viên (C.Ty Cổ Phần Phân Phối Công Nghiệp T&C), 235/94 Phạm Văn Hai, P.5, Quận Tân Bình, TP. HCM 
5532. Luyến Nguyễn – Hưu trí, cư trú Westminster, California 92683, USA 
5533. Lâm H. Chương – Sinh viên, cư trú Fulerton, California 92701, USA 
5534. Bùi Văn Sơn – P.Bắc Cường, Tp Lào Cai, Lào Cai 
5535. Nguyễn Thị Ánh Nga – Sinh viên trường UEH, Sài Gòn 
5536. Lê Đức Anh – Sinh viên trường UEH, Sài Gòn 
5537. Nguyễn Anh Tuấn – Sinh viên trường UEH, Sài Gòn 
5538. Nguyễn Thị Hoa – Lao động tự do, Can Lộc, Hà Tĩnh 
5539. Andy Trần – Thợ hớt tóc, Ventura, California, USA 
5540. Nguyễn Trọng Dân – Buôn bán, Phường 9, Quận 3,Sài Gòn 
5541. Dương Canh Dần – Kỹ Sư Viễn Thông, Melbourne, Australia 
5542. Phan Huu Hoa – Edensor Park, Sydney, Australia 
5543. Hồ Viết Hùng – Kinh Doanh, TP.Vinh, Nghệ An. 
5544. Nguyen Thi Hanh – Edensor Park, Sydney, Australia 
5545. Bùi Trọng Quân – Cán bộ, Quỳ Châu, Nghệ An 
5546. Đặng Mạnh Hùng – Kỹ sư Công nghệ thông tin, đường Cây Cám, P. Bình Hưng Hòa B, Q Bình Tân, Sài Gòn 
5547. Nguyễn Anh Ngọc – Kỹ sư, số 7 ngách 55/24 Hoàng Ha Thám, Ba đình, Hà Nội 
5548. Pham Van Loc – Công nhân, Cary, North Carolina, USA 
5549. Dang Thị Hong Gam – Công nhân, Cary, North Carolina, USA 
5550. Nguyen Van Toi – Công nhân, Cary, North Carolina, USA 
5551. Nguyen Thi Tuyet – Công nhân, Cary, North Carolina, USA 
5552. Pham John – Sinh viên, Cary, North Carolina, USA 
5553. Pham Paul – Sinh viên, Cary, North Carolina, USA 
5554. Nguyen Thoi Toai – Công nhân, Knight dale, North Carolina, USA 
5555. Ho Thị Ly – Công nhân, Knight dale, North Carolina, USA 
5556. Pham Thị Sau – Nội trợ, Knight dale, North Carolina, USA 
5557. Dang Van Hong – Công nhân, York, Pennsylvania, USA 
5558. Nguyen Thị Danh – Công nhân, York, Pennsylvania, USA 
5559. Dang Nhut Khoa – Công nhân, York, Pennsylvania, USA 
5560. Pham Thị Hang Nguyen – Công nhân, York, Pennsylvania, USA 
5551. Nguyễn Xuân Trường – 27 Lưu Chí Hiếu, P. Rạch Dừam Tp. Vũng Tàu 
5552. Nguyên Hưu Tê – Hưu trí, 163 Đinh Tiên Hoàng, P.Đa Kao, Q 1, tp HCM 
5553. Peter Phan – Kỹ sư máy tính, Chicago, Illinois 60609, USA 
5554. Nguyễn Thanh Hoàng – Nhà văn/bút danh Khúc Thụy Du, Sài Gòn 
5555. Facebookker Huynh Chiêu Anh (Nguyễn Trung Sơn) – Lái xe. Tp. HCM 
5556. Cao Mai Thi – Anaheim, California, USA
5557. Hoàng Tuấn Tú – Anaheim, California, USA
5558. Cao Hồng Thể – Santa Ana, California, USA
5559. Phan Minh Tuệ – Kiến trúc sư, Việt Trì, Phú Thọ 
5560. Nguyễn Đăng Hưng – Giáo sư danh dự Đại học Liège, Q9, Sài Gòn 
5561. Minh Hoang Nguyen – Sydney, Australia 
5562. Nguyễn Văn Minh – Kỹ sư, Paris, France 
5563. Nguyen Tuan Dat Cong, Chumarseille, France 
5564. Khanh Nguyen – Sydney, Australia 
5565. Hung Do – Sydney, Australia 
5566. Huynh The Nhan – Cử nhân luật/thạc sỹ hành chính công quyền, Orange County, USA 
5567. Đỗ Thị Tinh – Colorado, USA 
5568. Huỳnh Văn Hiển – Colorado, USA 
5569. Huỳnh Tiến Định – Riverside, California, USA 
5570. Huỳnh Mỹ Hà – Riverside, California, USA 
5571. Huỳnh Cao Thanh – Corona California, USA 
5572. Huỳnh Thanh Vân – Corona, California, USA 
5573. Nguyễn Văn Trường An, Corona, California, USA 
5574. Sang Tran – Kỹ sư, Brisbane, Australia 
5575. Hong Nguyen – Kỹ sư, Brisbane, Australia 
5576. Phuc Nguyen – Buôn bán, Brisbane, Australia 
5577. Hieu Tran – Kỷ sư, Brisbane, Australia 
5578. Dung Tran – Sinh vien, Brisbane, Australia 
5579. Hanh Tang – Springfield, Virginia, USA 
5580. Anh huynh – Sydney, Australia
5581. Nguyễn Thị Tuyết Anh – Học sinh. Q 3, Tp. HCM 
5582. Nguyễn Vạn Lý – Bruxelles, Bỉ 
5583. Trần Thị Thanh Thanh – Bruxelles, Bỉ 
5584. Trần Thị Vạn Phước – Bruxelles, Bỉ 
5585. Nguyen Thi Lan – Melbourne, Australia. 
5586. Phạm Quang Hương – Sinh viên, P. Linh Chiểu, Q Thủ Đức, Tp. HCM 
5587. Bùi Nguyên Long – Kỹ sư kinh tế, Bách khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội 
5588. Nguyễn Đức – Bankstown, New South Wales, Australia 
5589. Dương Thị Hòe – Q. Bình Thạnh, TP HCM 
5590. Nguyen Quoc Dat – Midway, California, USA 
5591. Pham Dac Ly – Melbourne, Australia 
5592. Nguyễn Phạm Tú Minh – Drachten, Hà Lan 
5593. Nguyễn Huy Hoàng – 25245 Demilton Terr, Chantilly, VA 20152, USA 
5594. Nguyễn Thị Qui – 223/2H Phạm Viết Chánh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Q1, Tp.HCM 
5595. Trần Thị Xuân – Hưu trí, Wichita, Kansas 67217, USA 
5596. Tran Ngoc Jacqueline – Học Sinh, Wichita, Kansas 67214, USA 
5597. Tran Ngoc Jefferson – Học Sinh, Wichita, Kansas 67214, USA 
5598. Pham Huyen Linh – Công nhân, Wichita, Kansas 67214, USA 
5599. Tran Le Nguyen – Thợ tiện, Wichita, Kansas 67214, USA 
5600. Võ Công Đãm – Buôn bán, Tx. Hồng Ngự, Đồng Tháp


5601. Thi Huỳnh – Xướng ngôn viên Radio Sydney, Sydney, Australia 
5602. Võ Xuân Hoàng – Kỹ sư chăn nuôi, 147 Bùi Công Trừng, xã Nhị bình, h. Hóc Môn, Sài gòn 
5603. Nguyễn Thái Dương – Cựu Sĩ Quan, 1295 McLaughlin Ave Apt # 222, San Jose, CA 95122, USA 
5604. Nguyễn Phục Hưng – Cựu Sĩ Quan, 1295 McLaughlin Ave Apt # 222, San Jose, CA 95122, USA 
5605. Truong Kim Binh – Boston, Massachusetts, USA 
5606. Nguyen Bat Tuan – Hưu trí, Sydney, Australia 
5607. Duong Cathy – Bs Chuyên Khoa xương, Toronto, Canada 
5608. Nam Dao – Adelaide, Australia 
5609. Phạm Công Đức – Tiểu thương, Tp. Đà Nẵng, Đã Nẵng 
5610. Đỗ Thị Thu Trâm – Seoul, Korea 
5611. Anh huynh – Sydney, Australia 
5612. Ngô Đức Tuấn – Chuyên viên tư vấn, Thạc sĩ, An Dương Vương, Bình Tân, Sài Gòn 
5613. Lê Hoàng Hải Biên – Tài xế, Biên Hòa, Đồng Nai. 
5614. Nguyễn Ngọc Hân – Học sinh, Sydney, Australia 
5615. Nguyễn Thanh Ngọc Mai – Học sinh, Sydney, Australia 
5616. Trịnh Cao Minh Châu – Kỹ sư, ngõ 514 Hoàng Hoa Thám, Q. Tây Hồ, Hà Nội 
5617. Trần Thành Công – quận Phú nhuận, Sài Gòn 
5618. Vũ Trọng Hải – Sinh viên Học viện kỹ thuật Quân sự, 100 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội 
5619. Vũ Ngọc Long – Trảng Bom, Đồng Nai 
5620. Nguyễn Văn Cảnh – Houston, Texas, USA 
5621. Nguyễn Việt Phương – Sinh viên, quận Tân Phú, Sài Gòn 
5622. Kien Mai Hoang – Kỹ sư xây dựng, Daytona, Florida, USA 
5623. An Vo – Kỹ sư xây dựng, Daytona, USA 
5624. Chinh Nguyen – Kỹ sư thiết kế, Saint Augustine, Florida, USA 
5625. Nguyễn Kim Hồng – Kỹ sư, 39 Phố Đại La, P. Trương Định, Q. Hai bà Trưng, Hà Nội 
5626. Nguyễn Cư – Bismarckstr 23, 91054 Erlangen, Germany 
5627. Trần Duy Hưng – Xóm văn Long, xã Vũ Tiến, huyện Vũ Thư, Thái Bình 
5628. Nguyễn Hữu Tuấn – Kỹ sư điện tử Viễn Thông, Núi Thành, Quảng Nam 
5629. Nguyễn Mạnh Tuấn, Quận Tân Bình, Tp. HCM 
5630. Nguyễn Minh Hương – Hưu trí, Phố Vọng, Hà Nội 
5631. Hoàng Xuân Cảnh – Đông Hà, Đông Hưng, Thái Bình 
5632. Nguyễn Văn Thâm – Tây Phú, Tây Sơn, Bình Định 
5633. Chu Thành - Hưu trí, Ngõ Lửa Hồng, Q. Lê Chân, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng 
5634. Đào Ngọc Trung – Kỹ sư, quận 2, TpHCM 
5635. Nguyễn Minh – Sinh viên, Quận 5, Sài Gòn 
5636. Nguyen Van An – 852 Windermere dr, Okc 73160, USA 
5637. Vu My – 852 Windermere dr, Okc 73160, USA 
5638. Vũ Hữu Minh Tông – CPA, Adelaide, Australia 
5639. Đinh Văn Long – Gyeongnam do, Korea 
5640. Doan Van Dang – Alberta, Canada 
5641. Anh T Dieu, 151 Alder Street, Waltham, Ma 02453, USA 
5642. Chiem Bao Thien – 224 College Farm, Waltham, MA 02451, USA 
5643. Chiem Thanh Hoang – 151 Alder Street, Waltham, MA 02453, USA 
5644. Ngô Quốc Sĩ – 2138 Treewood Lane, san Jose CA 95132 
5645. Trần Quang Anh – Kỹ sư tin học, Quận 16, Paris 
5646. Anthony Nguyen, 114 S.Collins St, Tullahoma TN 37388, USA 
5647. Vũ Đức Lâm – Hội Trưởng hội phúc lợi Việt Nam–Nam Úc, SA, Australia 
5648. Nguyen Vu – Chuyên viên chăm sóc sắc đẹp, Westminster, CA, USA 
5649. Kathy Le – Giám đốc điều hành, Inglewood, Ca, USA 
5650. Lam Le – Kỹ thuật viên điện tử, Fountain Valley, Ca, USA 
5651. Nguyen Tran – Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm, Costa Mesa, Ca, USA 
5652. Eric Nguyen Sinh viên, Santa Ana, Ca, USA 
5653. Ha Tran – Ountain Valley, Ca, USA 
5654. Thy Tran – Kỹ sư, Huntington Park City, Ca, USA 
5655. Nguyễn Anh – Quận Cam, California, USA 
5656. Nguyễn Thanh Bình – Los Angeles USA 
5657. Nguyễn Thị Kim Ngân – Fort Worth, TX, USA 
5658. Dang Doan – retired, Power Springs, GA, USA 
5659. Lam Le – Rex, GA 30273, USA 
5660. Khang Nguyen – Tire technician Olathe, Kansas, USA 
5661. Nho Luu – Los Angeles, California, USA 
5662. Quang Nguyen – Los Angeles, California, USA 
5663. Duy Nguyen – Los Angeles, California, USA 
5664. Vi Thanh Phan – 10821 Douglas Ave 50322 Urbandale IA, USA rginia, USA 
5665. Vi Thanh Phan – 10821 Douglas Ave 50322 Urbandale IA, USA rginia, USA 
5666. Dong Dao – Nhiếp ảnh gia, Orange County, California, USA 
5667. Nguyen Quang – Toronto, Ontario, Canada 
5668. Lê Trọng Kiệt – Landkreis Goslar, bang Nieder–Sachsen, Germany 
5669. Nguyễn Trường An – Quebec, Canada 
5670. Nguyen Khac Thuy – Buôn bán, Bourgen Bresse, France 
5671. Vũ Thị Thu - Nhà báo, Paris, France 
5672. Long D. Nguyen - Washington, USA 
5673. Bùi Joseph – Florida, USA 
5674. Tường Nguyễn – New York City, USA 
5675. Văn Nguyễn A - Hưu Trí, Virginia, USA 
5676. Tuyet Do – Houston, TX, USA 
5677. Dung Pham, Houston, TX, USA 
5678. Quang Do – Houston, TX, USA 
5679. Thien Do – Houston, TX, USA 
5680. David Hieu Tran – Houston, TX, USA 
5681. Steven Duc Tran – Houston, TX, USA 
5682. Mark Trung Tran – Houston, TX, USA 
5683. Dean Tran – Houston, TX, USA 
5684. Ts. Lê anh Huy – Kỹ sư, Idaho, USA 
5685. Huynh Phuc Thang – 10778 Zimmerman LN, Indianapolis, Indiana 46231, USA 
5686. Tran Thi Thuy Trang – 10778 Zimmerman LN, Indianapolis, Indiana 46231, USA 
5687. Huynh Thuy Tien – 6114 Palomar Circle Indianapolis, Indiana 46234, USA 
5688. Ngo Thi Tieng – 6114 Palomar Circle Indianapolis, Indiana 46234, USA 
5689. Alexa Tran – 6114 Palomar Circle Indianapolis, Indiana 46234, USA 
5690. Trần văn Hùng – Nhà Văn, Forest–park, Georgia, USA 
5691. Hoang Huu Du – Seattle, WA 98168, USA
5692. Trần Thị Bích Liên – giáo viên, P. Bình Hưng Hòa - Q. Bình Tân - Tp. HCM 
5693. Nguyễn Thu Trang – 4/19 Bàu Bàng, P13, Tân Bình, Sài Gòn 
5694. Đinh Hữu Chí – Cabramatta, Australia 
5695. Bui Duc Duy Cuong – Lisse, Hà Lan 
5696. Đoàn Dũng - Houston, TX, USA 
5697. Lê Danh – 02 Dorado, Toronto, Canada 
5698. Ngô Quang Song – California, USA 
5699. Tri Trương – Sinh viên, Florida, USA 
5700. Trịnh Quang Ngọc – Hoà Phong, Hoà Vang, Đà Nẵng 

5701. Linh mục Giuse Phạm Đức Khởi, Modesto, California, USA
5702. Bùi Đức Bình - Phóng viên Ban Việt Ngữ Đài Phát Thanh Quốc Tế Pháp, Issy-Les-
Moulineaux, France
5703. Trương Văn Lớp, phường 3, Tp. Tân An, Long An
5704. Cù Huy Hà Bảo, đường Thái Thịnh, Hà Nội
5705. Trần Quốc Ái, Quận 2, Sài Gòn 
5706. Tường Trần, Huế- Thưà Thiên
5707. Nguyễn Tiến Dũng - Kỹ sư, Đồng Nai
5708. Nguyễn Minh Tâm - Nông dân, Bà Rịa-Vũng Tàu
5709. Lai Nghiệp Xuyên - Sinh viên, Quận 8, Sài Gòn
5710. Đỗ Văn Trà - Kế toán, Hà Nội
5711. Nguyễn Xuân Quang Vũ - Nhiếp ảnh, Edit phim, Sài Gòn
5712. Trần Thị Ngọc An - UEH, Sài Gòn
5713. Nguyễn Ngọc Phương Ly - UEH, Sài Gòn
5714. Nguyễn Tấn Phát - UEH, Sài Gòn
5715. Võ Thị Thu Thảo - UEH, Sài Gòn
5716. Nguyễn Tuấn Hải - Nhân viên văn phòng, đường Trần Thái Tông, Cầu giấy, Hà Nội
5717. Nguyen Van Nha, Hải Phòng
5718. Nguyễn Hữu Tâm - Doanh nghiệp, Mỹ Tho, Tiền Giang
5719. Phạm Thùy Dung, Nhân chính, Thanh Xuân Hà Nội
5720. Kieu Lam - Sinh viên, Sài Gòn
5721. Lưu Văn Vịnh - Giám Đốc doanh nghiệp, Cẩm Giàng, Hải Dương
5722. Hồ Sĩ Phú - Kỹ sư Dự án, Sài Gòn
5723. Đỗ Đặng Trí - Kỹ sư, Quận 9, Sài Gòn
5724. Trần Quang Ngọc - Cử nhân, Hà Nội
5725. Đỗ Đình Nguyên - Giáo viên THPT (hưu), Sài Gòn
5726. Ho Minh Truong, Đà Nẵng
5727. Lê Thành Nghĩa - Nông dân, tỉnh Bến Tre
5728. Hà Quốc Vũ - Kinh doanh tự do, Sài Gòn
5729. Trần Quốc Việt, Đồng Nai
5730. Nguyễn Việt - SV Đại học Sài Gòn
5731. Lý Đảo Chính - Kỹ sư điện -điện tử, đã đốt thẻ đảng CS, Bình Dương
5732. Trần Hùng Anh - Kỹ sư Điện tử, Q.2, Sài Gòn
5733. Nguyễn Hữu Cầu - Kinh doanh tự do, Sài Gòn
5734. Le Nguyen, Kent, Washington, USA
5735. Tiền Quang Lê, San Diego, California, USA
5736. Chuong Dao - Kinh doanh, Perth, Australia
5737. Cụ bà Nguyễn Thị Tía, Calgary, Alberta - Canada
5738. Đỗ Hạnh - Kỹ sư Viễn thông, Melbourne, Australia
5739. Nguyễn Minh Thủy, Earle Ave, Rosemead, CA, 91770, USA
5740. Ngọc Tân Đặng - Hưu trí, Thành phố Calgary, Alberta Canada
5741. Nguyễn Thanh Châu - Công chức ngành Bưu Điện, Gardena, California, USA
5742. Nguyen Duc Luyen, Wichita, KS, U.S.A
5743. Nam Duy Dinh - Cựu sĩ quan QL/VNCH, California, USA
5744. Đặng Văn Ngọc - Cựu SQ QLVNCH, Calgary, AB - Canada
5745. Nguyễn Văn Vinh, Rosewater Terrace, Ottoway, South Australia 5013, Australia
5746. Ngoc Mai Hoang, Sydney, NSW, Australia
5747. Phương Mai - Lab tech, Torrance, California , USA
5748. Tin Phan, Orange County, CA, USA
5749. Vũ Đình Khoan, Toronto, Canada
5750. Luyện Vũ, thành phố Wewoka, Oklahoma, USA
5751. Đoàn Tuý Anh - Về hưu, S. Course Dr., Houston, TX 77072, USA
5752. Ngô Dap Cầu, Calgary city, Alberta, Canada
5753. Vũ Đình Chương , Sydney, Australia
5754. Nguyễn Thị Tuyết Mai - Nội trợ, Hancock, Dorchester, Massachusett, 02125, USA 
5755. Nguyễn Ngọc Hải - Thợ nail, Hancock, Dorchester, Massachusett, 02125, USA 
5756. Nguyễn Thái Sơn - Sinh viên, Hancock, Dorchester, Massachusett, 02125, USA
5757. Vũ Nam - Kỹ thuật, CNC - Programmieren, Germany
5758. Tony Vũ - Giáo viên trung học, Santa Maria, CA, 93454 USA 
5759. Tuyet Nguyen, Toronto, Canada 
5760. Võ Sinh Huy, Portland, OR, USA
5761. Phan Quoc Phong - Toronto, Ontario, Canada 
5762. Anthony The Vo - Technology Technician Navy Ship building, Mobile, Alabama, USA
5763. Hoac Vo - Technology Technician Navy Ship building, Mobile, Alabama, USA
5764. Tom Nguyen - Technology Technician Navy Ship building, Mobile, Alabama, USA
5765. Dinh Cao Tai- Technology Technician Navy Ship building, Mobile, Alabama, USA
5766. Hữu-Đức, Montréal, Canada
5767. Luu Bao Binh - Kỹ sư Điện tử, Sydney, Australi.
5768. Lieu Vinh Hien - Thiết kế thời trang, Sydney, Australia
5769. Luu Duc Long - Kỹ sư Điện tử, Sydney, Australia
5770. Luu Duc Minh - Kỹ sư Hoá học, Sydney, Australia
5771. Luu Duc Nhan - Sinh viên Y khoa, Sydney, Australia
5772. Phan Thanh Le - Sinh viên Dược khoa, Sydney, Australia
5773. Tran Dinh Hung - Nhân viên bưu điện, Sydney, Australia
5774. Nguyen Thi Thanh Thuy, Sydney, Australia
5775. Pham Hoang Lan - Giáo viên Trung học, Sydney, Australia.
5776. Ly Thuong Nien - Giám đốc công ty, Sydney, Australia
5777. Troy Tran - Kỹ sư, Oakland, CA, USA
5778. Nguyễn Văn Nho - Cựu quân nhân, hưu trí, Leonard, Dorchester, Massachusett, USA 
5779. Trần Thị Bảy - Nội trợ, hưu trí, Leonard, Dorchester, Massachusett, USA 
5780. Pham Ngoc Hieu - Công nhân rửa xe, Melbourne, Australia
5781. Lâm Minh Nghị - Nhiếp ảnh gia tài tử, Anaheim, California, USA 
5782. Trần Mỹ Yến - Nhiếp ảnh gia tài tử, Anaheim, California, USA
5783. Thanh Thảo Nguyễn, Bankstown NSW 2200, Australia
5784. Nguyễn Tân, San Diego, California, USA
5785. Lê Hữu Đa - Nghề Điện lạnh, Paris, Pháp
5786. Đặng Trí Đức, Santa Ana, Orange, California, USA
5787. Michael Vu - Công nhân, Washington, USA
5788. Ai-San Dinh, Meadowheight, Melbourne, Australia
5789. Ai-Tien Dinh, Meadowheight, Melbourne, Australia
5790. Hang Phan, Meadowheight, Melbourne, Australia
5791. Lê Đức Lập, Erbach, Odenwald, Germany
5792. Châu Bá Thông, Brisbane, Úc Châu
5793. Dien Nguyen – Thợ điện, Honolulu, Hawaii 
5794. Hien Nguyen – Kỹ sư, Honolulu, Hawaii 
5795. Hung Nguyen – Kỹ sư điện, Honolulu, Hawaii 
5796. Thi Minh Thuc Ha – San Jose, California, USA 
5797. Phạm Vinh Sơn – Công nhân, Phú Nhuận, Sài Gòn 
5798. Ngô Đức Thọ – Kỹ sư điện, San Jose, CA, USA 
5799. Nguyễn Toàn – Lái xe tải, Mississauga, Ontario, USA 
5800. Winh Budach – Charlotte, NC, USA
5801. Trần Văn Minh, Đống Đa, Hà Nội
5802. Chu Do - Sinh viên, Heereveen, Hà Lan
5803. Phạm Văn Toàn – Công nhân, Gò Vấp, Tp. HCM 
5804. Nguyễn Hồng Phượng – Tp. Đà Nẵng – Đà Nẵng 
5805. Hoàng Minh Anh – Từ Liêm, Hà Nội 
5806. Ngô Văn Minh – Công nhân, Quận 12, Sài Gòn 
5807. Phạm Thị Ngọc Ân - Hưu trí, Adelaide, Australia
5808. Liem Quang Ho - Sunnyvale, Ca 94085, USA
5809. Ngo Thi Xuan – Nội trợ, North Carolina, USA 
5810. Ann Tran - Brisbane, Queensland, Australia 
5811. Ho Thi Minh - Philadelphia City, Pennsylvania State, USA 
5812. Tuan Phan - Houston, Texas, USA 
5813. Nguyễn Tuấn - huyện Tiền Hải, Thái Bình 
5814. Nguyễn Văn Anh – Công nhân, Biên Hòa, Đồng Nai 
5815. Hoang Thi Anh – Nội trợ, Sydney, Australia 
5816. Tran Thi Oanh - Melbourne, Victoria, Australia 
5817. Pham Thi Hanh - Vancover, Canada 
5818. Pham Thi Minh – Nội trợ, Melbourne, Australia 
5819. Trần Văn Ánh - Nơ Trang Long, Bình Thạnh, Tp. HCM
5820. Trương Văn Lớp – Tp. Tân An, Long An 
5821. Nguyễn Bích Hà – 6420 1.maije, Vsetín, CH Séc 
5822. Nguyễn Thái Thới – Xe ôm, Đồng Tháp 
5823. Khanh Nguyễn – Thương gia – Sydney, Australia 
5824. Nguyen Tuan Kiet – Landkreis Ammerland, Niedersachsen, Germany 
5825. Vu Trung Luan – Kỹ sư, Praha, CH Sec 
5826. Đỗ Xuân Long – Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Định 
5827. Trần Ngọc Soan – Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Định 
5828. Đinh Trung Kiên – Xuân Phương, Xuân Trường, Nam Định 
5829. Trần Thị Thủy, Xuân Phương, Xuân Trường, Nam Định 
5830. Trần Hoàng Minh – Bác sỹ khoa ngoại, Bình Thạnh, Sài Gòn 
5831. Hà Lê Thùy Trang – Bác sỹ khoa tai–mũi–họng, P.26, Bình Thạnh, Sài Gòn. 
5832. Đỗ Ái Tử – Nhạc sĩ/Y tá khoa điều dưỡng BV Hùng Vương, P.26, Bình hạnh, Sài Gòn 
5833. Trần Hoàng Hải – Bác sỹ khoa chấn thương chỉnh hình BV Đa Khoa Busan, Centum IS Tower, 1209 Jaesong–dong, Haeundae–gu, Busan, Korea
5834. Nguyễn Đình Duy – Bác sỹ khoa tim mạch BV Đa Khoa Busan, Centum IS Tower, 1209 Jaesong–dong, Haeundae–gu, Busan, Korea 
5835. Bùi Thọ Nghĩa – Bác sỹ khoa xương khớp BV Đa Khoa Busan, Centum IS Tower, 1209 Jaesong–dong, Haeundae–gu, Busan, Korea 
5836. Nguyễn Ngọc Ngà – Bác sỹ khoa nhi BV Rotterdam, Willemskade 15, 3016 DK Rotterdam, Holland 
5837. Nguyễn Đặng Phương Anh – Bác sỹ khoa nhi BV Rotterdam, Willemskade 15, 3016 DK Rotterdam, Holland 
5838. Lương Diệu Linh – Nhân viên ngân hàng BIDV Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. 
5839. Nguyễn Thị Chẩn – Tân An, Long An 
5840. Lê Đình Bảo Huy – Chuyên viên nghiên cứu thị trường, Melbourne, Australia 
5841. Lê Thị Thu Hằng – Kỹ sư Điện toán, Melbourne, Australia 
5842. Phạm Thị Liễu – Hưu trí, Melbourne, Australia 
5843. Vũ Quốc Tuấn – Thợ in, Melbourne, Australia 
5844. Lê Thị Yến – Nội trợ, Melbourne, Australia 
5845. Lê Đình Hiệp – Thợ in, Melbourne, Australia 
5846. Phạm Thị Ánh Loan – Nội trợ, Melbourne, Australia 
5847. Lê Đình Hạnh – Thợ in, Melbourne, Australia 
5848. Nguyễn Thị Gấm – Nội trợ, Melbourne, Australia 
5849. Lê Thị Bạch – Nội trợ, Melbourne, Australia 
5850. Lê Hoài Nam – Bạch Đằng, Hoàn Kiếm, Hà Nội 
5851. Lương Văn Tâm – Ca đoàn nhà thờ Thánh Linh, Fountain Valley, CA, USA 
5852. Lý Thị Huệ – Ca đoàn nhà thờ Thánh Linh, Fountain Valley, California, USA 
5853. Lương T Mỹ Thúy – Y tá bệnh viện Fountain Valley, CA, USA 
5854. Lương H. Linh – Nhân viên bưu điện, Little Saigon, CA, USA 
5855. Lương C. Kỳ – Học sinh y khoa năm thứ hai, Little Saigon, CA, USA 
5856. Nguyễn Thanh Hương – Kỹ sư IT, Svitakova 2730/14, Praha, Cộng hòa Séc 
5857. Dương Thị Tuyết Mai – Quận 10, Sài Gòn 
5858. Đặng Phương Linh – Nhân viên Marketing, Sài Gòn 
5859. Phạm Đình Kỳ – Cựu Thẩm phán, Australia 
5860. Phạm Anh Tuấn – Kỹ sư Tin Học, Australia 
5861. Trần văn Thức – Rebesby,N SW, Australia 
5862. Nguyen Ba Theo –Hoorn, Holland 
5863. Vo ngoc Minh – Giáo viên, Melbourne, Australia 
5864. Nguyen Hoai Nghi – Blokker, Holland 
5865. Nguyễn Trần Thanh Nam – Kỹ sư tin học, Quận 3, Sài Gòn 
5866. Tôi Đinh Lê Minh Hiếu – Nam Thành Công, TP Hà Nội 
5867. Phùng Tiêu Phụng – Sinh viên, Tp. Đà Nẵng, Đà Nẵng 
5868. Phùng nguyen – 136 Canley Vale, Sydney, Australia 
5869. Tran Viet Hoa – Công nhân, Brisbane, Australia 
5870. Lê Văn Lâm – Giáo viên, Đồng Nai 
5871. Nguyen Vu – Eindhoven, Hà Lan 
5872. Dang Toan Cu – Nhân viên bưu điện, Sydney, Australia 
5873. Hồ Lê Tuấn Anh – Nghiên cứu sinh tại đại học KU, Leuven, Bỉ 
5874. Nguyễn Tranh – Melbourne, Victoria, Australia 
5875. Trần Thị Diệp – Melbourne, Victoria, Australia 
5876. Huy Tong – Associate Director, Auckland, New Zealand 
5877. Trần Đức Hào – Cựu tù nhân chính trị/làm nghề điện tử, Tp. Đà Nẵng, Đà Nẵng 
5878. Vi Nguyen – Richmond Hill, Georgia, USA 
5879. Trần Minh Vũ/face Augustine Vu – Nhân viên văn phòng, Sài Gòn 
5880. Phan Tuệ Quang – St.Gallen, Thụy Sĩ 
5881. Trần Văn Hiệp – Houston, Texas, USA 
5882. Tống Lê Hoàng – Đảng viên/Kỹ sư CNTT Ngân hàng Argibank, Xuân Thùy, Q2, Sài Gòn 
5883. Nguyen Thu Hoai – Thạc sỹ, Purdue University, USA 
5884. Lê Văn Kỳ – Huyện Trảng Bom, Đồng Nai, 
5885. Tạ Hữu Thành – Sydney, NSW, Australia 
5886. Lâm Hoàng Vũ – P. Trung Mỹ Tây, Q Hóc Môn, Tp. HCM 
5887. Nguyễn Thành Tâm – Quận 7 – Tp. HCM 
5888. Nguyễn Phạm Anh Tuấn – Kinh Doanh, Quận 7, Sài Gòn 
5889. Nguyễn Văn Minh – Kỹ sư, Paris, Pháp 
5890. Nguyễn Thị Thủy – Bà Rịa, Vũng Tàu 
5891. Ho Thao Mai – Philadelphia City, Pennsylvania State, USA 
5892. Le Van Chin – Philadelphia City, Pennsylvania State, USA 
5893. Vu Le Quang Trung – Philadelphia City, Pennsylvania State, USA 
5894. Phan Thị Hương Lan – Công nhân, Đài Nam, Đài Loan 
5895. Lê Văn Quang – Cử nhân luật, Tp. Cần Thơ, Cần Thơ 
5896. Nguyễn Văn Trúc – huyện Tiền Hải, Thái Bình 
5897. Phạm Hải – Buôn bán, Quận 2, Sài Gòn 
5898. Nguyễn Cao Phong – Nông dân, xã Thuy Phương – huyện Từ Liêm, Hà Nội 
5899. Phan Nhật Nam – Tài xế, P. 5, Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang 
5900. Anna Huyền Trang – Cộng tác viên Truyền thông Chúa Cứu Thế–VRNs, Sài Gòn

5901. Nguyễn Thị Duyên - Cựu hộ sinh - Bà rịa - Vũng Tàu 
5902. Nguyễn Hoàng Linh – Cựu giáo sư Pháp ngữ, Đà Lạt, Lâm Đồng 
5903. Nguyễn Thu Dung - Virginia, USA 
5904. Nguyễn Duy Linh - Arizona, USA 
5905. Nguyễn Xuân Dung - Arizona, USA 
5906. Nguyễn Ngọc Dung - California, USA 
5907. Luong Van Thong -Villefrane, France 
5908. Nguyễn Hoàng Bội Dung - California, USA 
5909. Nguyễn Hoàng Khiêm -Villefrane, France 
5910. Tien Nguyen - Baton Rouge, Louisiana, USA 
5911. Oanh Nguyen - Giáo Viên, Bankstown, Sydney, Australia 
5912. Vinh K Le - Chuyên viên điện tử, Sandiego, Ca, USA
5913. Nguyen Thanh Khiet - Buôn bán, Stuttgart, Germany 
5914. Huỳnh Thị Lan Chi - Nội trợ, Vancover, Canada
5915. Huynh Ba Nghi - Công nhân, Vancover, Canada
5916. Vo Thi Anh - Nội trợ, Vancover, Canada
5917. Lisa Phụng Nguyễn - Sinh viên Đại học, Canley Heights, NSW, Australia 
5918. Davis Khải Nguyễn - Học sinh, Canley Heights, NSW, Australia 
5919. Lena Bảo Nhi Nguyễn - Học sinh, Fairfield, NSW, Australia 
5920. Nguyễn Tấn Công - Fairfield, NSW, Australia 
5921. Nguyễn Thị Hương - Fairfield, NSW, Australia 
5922. Nguyễn Thị Kiều Oanh - Kế toán, Biên Hòa, Đồng Nai 
5923. Phạm phong Trần - Cựu quân nhân, Tp. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 
5924. Nguyễn Hồng Lĩnh - Thợ cơ khí, Dương Quang, Gia Lâm, Hà Nội 
5925. Nguyễn Hồng Quân - Luật gia, phố Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội 
5926. Nguyễn Thị Hòa - phố Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội 
5927. Huỳnh Mai Chương - Nhân viên văn phòng, Quận 8, Sài Gòn 
5928. Nguyễn Đức Huy - Kỹ thuật truyền thông, P.12, Quận 10, Tp. HCM 
5929. Lê Thị Thu Thủy - ĐH Kinh Tế, Tp.HCM 
5930. Đào Quang Vĩnh - Tín dụng Ngân hàng, Tp. Rạch Giá, Kiên Giang 
5931. Lê Hoàng - công dân VN, Bà Rịa Vũng Tàu. 
5932. Trần Kim Giao - Bác sỹ khoa ngoại, Tp. Nam Định, Nam Định
5933. Nguyễn Thị Ngọc Dung - luật sư, đường Nơ Trang Long, Bình Thạnh, TP HCM 
5934. Lê Thiện Minh - đường Nơ Trang Long, Bình Thạnh, TP HCM
5935. Nguyễn Thăng Long - Lý Thường Kiệt, Hoàn kiếm, Hà Nội 
5936. Tran Giac Germaine -Villefrane, France 
5937. Vu Mai Trinh - Phoenix, AZ,
5938. Nguyen Tan Khuong -Villefrane, France 
5939. Dang Lan - Sydney, Australia
5940. Nguyen Cong Thanh - Brisbane, Queensland, Australia 
5941. Nguyễn Thị Hồng Lan - Wiesbaden, Germany 
5942. Bui Tho - Westminster, CA92683, USA 
5943. Pham Thi Mong Lan -Villefrane, France 
5944. Ngo Thi Dao - North Carolina, USA 
5945. Phu M Trinh -Silver Spring, Maryland, USA 
5946. Tran Van Tan -Villefrane, France 
5947. Trần văn Điền - Hưu trí, Hoorn, Hà Lan 
5948. Nguyen Cao Hoa - 9310 Hamilton Dr, Fairfax, VA 22031, USA 
5949. Đặng Đức Nghĩa - Tiến sỹ tin học, Ludwigsburg, Germany 
5950. Choan Buco - Chartotte, NC, USA 
5951. Hoang Tran - 38b Emerson Road, Poole BH15 1QS, UK 
5952. Nguyen Van Long -Villefrane, France 
5953. Yen Pham - Giám đốc cơ quan xã hội VN/MN, Minneapolis, Minnesota, USA 
5954. Tran Dinh Nhan - California, USA 
5955. Phạm Qúi - Toronto, Ontario, Canada 
5956. Lê Hoàng Sơn - Toronto, Ontario, Canada 
5957. Trần Tuấn - Nhân viên kỹ thuật về hệ thống, San Diego, CA, USD 
5958. Pham Hung -Villefrane, France 
5959. Long Nguyen - Boston, MA, USA
5960. Tuan Tran - Seattle, WA, USA
5961. Le Phung - Maryland, USA
5962. On Nhat Khoa - Bischofsheim, Germany
5963. Tina Trần - San Diego, California, USA 
5964. Huynh Ba Phuoc, Vacover, Canada
5965. Dao Viet - Quân nhân, Boston, USA
5966. Phuoc Tran - Kỹ sư cơ khí, Stockholm, Sweden
5967. Lê Ngọc Ái - Y Sĩ - Portland Oregon, USA
5968. Vũ Thiên Kim - Kế Toán - Portland, Oregon, USA
5969. Lê Tường Vĩnh - Học Sinh - Portland, Oregon, USA.
5970. Lê Hà Uyên - Học Sinh - Portland, Oregon, USA
5971. Ngo Quang - Ontario, California, USA
5972. Nguyễn Văn Vũ - Sinh viên, Liberec, Cộng hòa Séc
5973. Tran Vu - Floria, USA
5974. Tran thi Bach -Villefrane, France 
5975. Pham Thi Ngoc Quyen - Toronto, Canada
5976. Nguyễn Phương Dung – Kỹ sư điện, California, USA 
5977. Nguyen Hoang Yen -Villefrane, France 
5978. Hồ Tánh - Kỹ sư điện toán, Krefeld, Germany 
5979. Vu Trung Luan - Kỹ sư, Praha 4, CH Sec
5980. Ngo Thi Oanh -Villefrane, France 
5981. Nguyễn Chính Nghĩa - Kỹ sư, Gò Vấp, Sài Gòn 
5982. Huynh Son -Villefrane, France 
5983. Fatso Nguyen - George D, Florida, USA 
5984. Pham Nhut - 1673 W. Campbell Ave, Campbell, California, USA 
5985. Phạm Liên Hương - Rockville, MD, USA
5986. Nguyen Van Yen -Villefrane, France 
5987. Vũ Đức Tân - Montreal, Canada
5988. Tran Minh Tam -Villefrane, France 
5989. Bruce Tran - Neworleans, USA
5990. Phan Hung - Kỹ sư, Orange, County, USA
5991. Ngô Thanh Nhã - Calgary, Alberta, Canada
5992. Nguyen Hoang Dung-Villefrane, France 
5993. Nguyen Bich Nga - Thuong Gia, Fountain Valley, Ca 92708, USA
5994. Hoàng Mai - Rotterdam, Hà Lan 
5995. Trần Thị Kim Mai - Thương gia - Garden Grove, California, USA
5996. Thu Mong Ho - Sunnyvale, Ca 94085, USA
5997. Duke Quang Ho - Sunnyvale, Ca 94085, USA
5998. Landai Ngoc Ho - Sunnyvale, Ca 94085, USA
5999. Hoang, Samantha - Sunnyvale, Ca 94085, USA
6000. Suong Ngoc Ho- Sunnyvale, Ca 94085, USA
Danh sách sẽ được tiếp tục cập nhật.