Thứ Hai, 4 tháng 3, 2013

DANH SÁCH NHỮNG NGƯỜI KÝ TÊN (đợt 4)






3001. Trần Mai, MBA, CPA, Sài Gòn
3002. Lê Danh Hải, Thạch Thanh, Thạch Hà, Hà Tĩnh
3003. Lâm Trần, London, Anh
3004. Trần Duy Tiến, Bankstown, NSW 2000, Australia
3005. Thu Nguyễn, Hamburg, Đức

3006. Nguyễn Mạnh Hùng, Kỹ sư, Khu 5 phường Bình Hân, Hải Dương
3007. Nguyễn Văn Khoa, Adelaide, Australia
3008. Nguyễn Văn Việt, Sydney, Australia
3009. Nguyễn Thọ, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
3010. KS Trần Đông, MSc. Melbourne, Australia
3011. Nguyễn Bá Cường, giáo viên đã nghỉ hưu, Đồng Nai’
3012. Blogger Phạm Quốc Trung, Sài Gòn
3013. Lê Đại, Nhân viên phi trường, Charlotte, North Carolina, USA
3014. Bùi Phước Toàn, Brest, Pháp
3015. Liên Huỳnh, Facebook Mẹ & Con, London, Anh
3016. Nguyễn Ngọc Ẩn, Hayward, California, USA
3017. Phạm Đức Mạnh, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội
3018. Nguyễn Vũ Thân, Phó Bí thư thường trực đảng bộ, Tổng Công ty Văn hóa Sài Gòn, Sài Gòn
3019. Đỗ Gia Tuyền, Kỹ sư, Dhahran, Saudi Arabia
3020. Nguyễn Hoàng, Paris, Pháp
3021. Richard Ha, San Jose, California, USA
3022. Đinh Trung Nghê, Warszawa, Ba Lan
3023. Đỗ Minh Chiến, Berlin, Đức
3024. Nguyễn Thị Ngọc Diễm, Nhạc sĩ, Villers-les-Nancy, Pháp
3025. Trần Lộc, Washizushi O Ka-ken, Nhật Bản
3026. Trịnh Duy, Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật, Quezon City, Philippines
3027. Tào Thị Tâm, Sydney, Australia
3028. Quyên Lee, Sydney, Australia
3029. Việt Lee, Sydney, Australia
3030. Nam Lee, Sydney, Australia
3031.Khanh Phan, Los Angeles, California, USA
3032. Nguyễn Hoàng, Melbourne, Australia
3033. Hồ Ngọc Minh Đức, Kỹ sư, Midway City, California, USA
3034. Vũ Bảo Vy, Atlanta, Georgia, USA
3035. Nguyễn Hải Long. Saarland, Đức
3036. Võ Hoàng Sơn, Kỹ sư, Ludwigshafen, Đức
3037. Vương Thanh Hà, Seatle, Washington, USA
3038. Lưu Chí Kháng, Hòa Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
3039. Vương Quốc Huy, Kinh doanh, Moscow, Nga
3040. Phạm Trường Hải, Lái xe, Sài Gòn
3041. Vũ Đức Lộc, Changwon, Hàn Quốc
3042. Lê Trung Kiên, Cử nhân Kinh tế, Thanh Xuân, Hà Nội
3043. Nguyễn Minh Sơn, Phó Tổng giám đốc Công ty Phân bón Bình Điền, Bình Chánh, Sài Gòn
3044. Mai T. Minh, San Diego, California, USA
3045. Hoàng Minh Tâm, Hunstville, AL, USA
3046. Kim Anh Tran, Gulfview Heights, SA, Australia
3047. Trần Mai Lan, Điện Biên Phủ, Quận 1, Sài Gòn
3048. Travis Pham, Latham Parkwáy, Elkins Park, PA 19027, USA
3049. Đặng Sơn, Toronto, Ontario, Canada
3050. Huỳnh Van Toi, Svendborg, Đan Mạch
3051. Vũ Ngọc Anh, Kỹ sư, Hà Nội
3052. Nguyễn Tân, Santa Clara, CA, USA
3053. Phạm Hoàng Liên, Humble, Texas, USA
3054. Mai Xuân Toản, Đảng viên, Phó Chủ tịch Hội đồng Nhân dân xã, Kỳ Anh, Hà Tĩnh
3055. Betty Truong, Lakemba, NSW, Australia
3056. Thai Nguyen, Seventrees Blvd, San Jose, CA, USA
3057. Trần Đình Tuân, Melbourne, Australia
3058. Trần Đình Hải Trân, Melbourne, Australia
3059. Trần Đình Minh Trân, Melbourne, Australia
3060. Trần Đình Nam Trân, Melbourne, Australia
3061. Lê Thị Bạch Ngọc, Melbourne, Australia
3062. Vũ Thanh Bình, Xóm Mới, Gò Vấp, Sài Gòn
3063. Phan Hạ Lan, Phú Thứ, Cái Răng, Cần Thơ
3064. Duc Vu, Cairns, Australia
3065. Ben Vu, Cairns, Australia
3066. Vũ Tuấn Anh, Kỹ sư hàng không, Hà Nội
3067. Trần Hoàng Anh, Facebook Hoàng Anh, Thống Nhất – Gò Vấp, Sài Gòn
3068. Hai Phan, Huntington Beach, California, USA
3069. Bright Quang, Redwood City, California
3070. Bang Nhut Nguyen, Sydney, California
3071. Nguyễn Tuân, CIO, Kỹ sư Công nghệ Thông tin, Hoàng Mai, Hà Nội
3072. Trần Khánh Hồng, Sài Gòn, Việt Nam
3073. Lê Văn Kiệt, Tiến sĩ Khoa học, Bruxelles, Bỉ
3074. Nguyễn Đức Việt Hùng, Adelaide, South Australia
3075. Đặng Thơ Thơ, Nhà văn, California, USA
3076. Lê Đình Anh, Giáo viên, Melbourne, Australia
3077. Mai Thị Thu Trang, Thanh Hóa
3078. Phạm Minh, Footscray Vic 3011, Australia
3079. Nguyễn Trung Duy, Đảng viên đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà giáo nghỉ hưu, Hà Nội
3080. Đinh Trung Nghệ, Kỹ sư, Warszawa, Ba Lan
3081. Đinh Thép, Học sinh, Sài Gòn, Việt Nam
3082. Nguyễn Đình Hà, Nghệ sỹ nhiếp ảnh, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội
3083. Phan Xuân Hương, Pleasant Hill, California, USA
3084. Hoàng Chiến, Karlsruhe, Đức
3085. Đoàn Thị Thu Vân, Sydney, Australia
3086. Jason Nguyen, Sydney, Australia
3087. Justina Nguyen, Sydney, Australia
3088. Phạm Đức Hải, Kỹ sư, Praha, Cộng hòa Czech
3089. JB Nguyễn Duy Khánh, Sinh viên, Đà Nẵng
3090. Huỳnh Thị Ngọc Sương, Mainz, Đức
3091. Phạm Đ. Thắng, Kỹ sư công chánh, Copenhagen, Đan Mạch
3092. Nguyễn Bảy Giáp Dần, Quận 3, Sài Gòn
3093. David Vũ, Melbourne, Australia
3094. Michael Do, Kỹ sư, North Wilmington, DE 19810
3095. Trần Thành, Nghiên cứu sinh Tin học, University Of Phoenix, AZ, USA
3096. Nguyễn Văn Thuận, Sinh viên, Giải Phóng, Hà Nội
3097. Vũ Mạnh Hùng, Warszawa, Ba Lan
3098. Lê Duy Thiên, MBA, Brisbane, Australia
3099. Tuan Nguyen, Joplin MO 64804, USA
3100. Phạm Anh Tuấn, Hùng Vương, Gia Lai, Pleiku

3101. Trần Văn Huỳnh - Thân phụ Trần Huỳnh Duy Thức, Phan Văn Trị, P. 5, Gò Vấp, Sài Gòn
3102. Nhà thơ Trần Đức Thạch, Nghệ An
3103. Nhà thơ Chiêu Anh Nguyễn, Sài Gòn
3104. Phan Thị Hoàng Oanh - Giảng viên, Sài Gòn
3105. Hồ Thị Bích Khương - ủy thác cho Mục sư Nguyễn Trung Tôn ký tên, nhà tù K4 trại 5 Thanh Hóa
3106. Đỗ Thị Kim Cúc - Giáo viên, FB dothikimcuc87, Hòa Minh - Liên Chiểu, Đà Nẵng
3107. Lê Hằng - Sinh viên, Lạng Sơn
3108. Đinh Bạt Vinh - Giáo viên Trường THPT Nghi Lộc 2, Nghệ An
3109. Phan Đình Kha - Kiến trúc sư, Facebook Phankha, Buôn Ma Thuột
3110. Phan Thanh Hằng, Lò Sũ, Hà Nội
3111. Nguyễn Anh Dũng - Hội viên hội CCB VN. Nguyên giảng viên trường CĐ KTCN Hà Nội
3112. Lại Nữ Thủy Tiên - Facebooker Sweetie Eli, Bảo Lộc, Lâm Đồng
3113. Khổng Hữu Cường - Học sinh, Hải Phòng
3114. Phan Ái Quốc - Sinh viên đại học Luật, Sài Gòn
3115. Lê Minh Hằng - Kỹ sư thủy văn, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
3116. Nguyễn Thị Phương Bách, Hai Bà Trưng, Hà Nội
3117. Nguyễn Thị Kim Thanh - Nhân viên văn phòng, Sài Gòn
3118. Lê Đăng Dung, Kỹ sư Thủy lợi, Quận Đống Đa, Hà Nội
3119. Lê Minh Khôi - Kỹ sư, Khánh Hòa
3120. Ngô Đình Long, Lê Lợi, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
3121. Teresa Nguyễn Ngọc Ý Nhi, Sài Gòn
3122. Huỳnh Vĩnh Tiến - Doanh nhân, Sóc Trăng
3123. Hồ Cao Anh Tuấn - Kỹ sư, Sài Gòn
3124. Huỳnh Phi Long - Cử nhân Kinh Tế, Sài Gòn
3125. Trần Quốc Việt, Tuyên Quang
3126. Trịnh Ánh Nhi, Facebook anhnhil, Q.8, Sài Gòn
3127. Phạm Xuân Anh - Nghề nghiệp tự do, ngách 279/49 đường Hoàng Mai, Hà Nội.
3128. Bùi Xuân Quang, thành phố Hà Tĩnh
3129. Vũ Huy Nam, Sài Gòn
3130. Facebooker Edwin Phạm, Sài Gòn
3131. Nguyễn Văn Đông - Ks Xây Dựng, Q5, Sài Gòn
3132. Vũ Tiến Huy, Đường Trần Bình Trọng, Lào Cai
3133. Lê Hồng Chương, Đức Thọ, Hà Tĩnh
3134. Đặng Ngọc Lan, Hà Nội
3135. Nguyễn Hoàng Giang, Sài Gòn
3136. Vũ Văn Sơn - Nhân viên văn phòng, Cu Jut, Dak Nong
3137. Hà Hồng - Nông dân, Đà Nẵng
3138. Nguyễn Hoàng Phong, Q.3, Sài Gòn
3139. Nguyễn Văn Bình, Gò Vấp
3140. Lê Văn Minh, Đức Hoà, Đức Huệ
3141. Đinh Hùng Cường - Kế toán, nhiếp ảnh, Tân Bình, Sài Gòn
3142. Lê Trung Sơn - Kinh doanh cá thể, Lý Thường Kiệt, Hàng Bài, Hà Nội
3143. Trần Đình Lợi, Can Lộc, Hà Tĩnh
3144. Hoàng Minh Tuấn - Kỹ sư Điện, CMT8, P.11, Q.3, Sài Gòn
3145. Kim Tinh - Nhà báo hưu trí, Mỹ Tho, Tiền Giang
3146. Võ Kỳ Anh, Sài Gòn
3147. Bùi Quang Lộc - Giáo viên, P.14, Q.10, Sài Gòn
3148. Nguyễn Thế Kim, Hoàng Văn Thụ, Thị xã Lạng sơn
3149. Nguyễn Chính Nghĩa - Kỹ sư, Sài Gòn
3150. Lưu Tùng Bách - Nuôi trồng thủy sản, Ninh Kiều, Cần Thơ
3151. Vũ Đức Thắng, Hà Nội
3152. Trần Vĩnh Long - Designer, Sài Gòn
3153. Cao Thanh Bình, Thủ Đức, Sài Gòn
3154. Vũ Văn Bách - Sinh viên, Hà Nội
3155. Nguyễn Quốc Toản - Sinh viên đại học Bách Khoa, Sài Gòn
3156. Lương Thị Kim Anh - Kỹ sư, Sài Gòn
3157. Ngô Sĩ Tư - Công ty cổ phần Intimex Việt Nam, Phường Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
3158. Lâm Xuân Thiện - KTV Tin Học, Sài Gòn
3159. Mã Tuấn Thanh - Lái xe, Kiên Giang
3160. Lê Thúy Cẩm - Facebook Lee Chery, Gialai
3161. Nguyễn Hoài Đăng Khoa - Sinh viên, Sài Gòn
3162. Đặng Phương Nam- Làm nghề buôn bán online, Sài Gòn
3163. Lê Nguyên Quang - Kỹ sư, Sài Gòn
3164. Nguyễn Thành Tương - Giáo viên về hưu, Sài Gòn
3165. Đậu Thế Long, Cầu Gỗ - Hoàn Kiếm, Hà Nội
3166. Nguyễn Hải An - Nick Facebook: Uotmit, Đà Nẵng
3167. Trần Hùng - Kỹ sư, Sài Gòn
3168. Trần Văn Chương - Nghề nghiệp tự do, Vũng Tàu
3169. Facebooker Nguyễn Trung Hòa - Kỹ Sư Cơ Khí, Hà Tĩnh, đang học tập, làm việc tại Pháp
3170. Đỗ Xuân Quý, Seoul, Korea
3171. Nguyễn Thịnh - Dược sĩ, Orlando, Florida, USA
3172. Đỗ Hữu Phước - Software Engineer, Virginia, USA
3173. Lê Cảnh Hoằng, Stuttgart, Germany
3174. Huỳnh Thị Kim Sang, Berlin, Germany
3175. Trần Khánh - United States postal service, Dallas,Texas USA
3176. Trần Ngọc Phương Vi, Gundelfingen, Germany
3177. Lê Duy Cấn - Tiến sĩ Kinh tế, Ottawa, Ontario, Canada
3178. Catherine Huu Nguyen, San Diego, California, USA
3179. George Nguyen, Philadelphia, USA
3180. Trương Công Nghệ - Tiến sĩ toán hưu trí, Sydney, Australia
3181. Nguyễn Trọng Hoàng - Bác sĩ, Paris, Pháp
3182. Phạm Văn Hiếu, Giảng viên trường kỹ sư ECAM-Rennes Louis de Broglie, Pháp
3183. Vũ Minh Hiệp, Creek Turn Dr Charlotte, NC28278, USA
3184. Nguyễn Xuân - Hưu trí, Walker Road, Great Falls, VA, USA
3185. Phong Thanh Cao, Phoenix, Arizona, USA
3186. Trần Quý Trâm - Bác sĩ, Sacramento, California, USA
3187. Đặng Thế Nguyên - Sinh viên, Paris 13ème, France
3188. Đặng Hạnh Nguyên - PhD., Paris 13 ème, France
3189. Đặng Việt Nguyên - Sinh vien, Brest, France
3190. Đặng Ái Nguyên, - Sinh viên, Paris, France
3191. Nguyễn Văn Xung, Denhoorn, Hoà Lan
3192. Nguyễn Hùng Việt - Engineer, Philadelphia, USA
3193. Lily R Nguyễn - Banker, Philadelpia, USA
3194. Cat Hy Nguyễn - Bác sĩ, Madison, USA
3195. Nguyễn Quang - Về hưu, Lebanon, PA, USA
3196. Đặng Ngọc Hạnh - Nội trợ, Paris, France
3197. Lê Quang Phát - Kỹ Sư, Santa Ana, California, USA
3198. Le Van Vinh - Kỹ sư Điện, Edison St, Tucson, AZ 85715, USA
3199. Bich Trieu, Saint Pau,Minnesota, USA
3200. Tin Nguyen, Saint Paul, Minnesota, USA


3201. Nguyễn Sơn Anh-Tuấn, San Jose, CA, USA
3202. Nguyễn Thị Xuân Hoa, Saarbrueken, Germany
3203. Nguyen Van Jackson, Lawrence, Massachusetts, USA
3204. Harry Nguyen, San Jose, CA, USA
3205. Lynn Nguyen, San Jose, CA, USA
3206. Paul Nguyen, San Jose, CA, USA
3207. Pham The - KCI, Medical, Vancouver, Canada
3208. Phạm Việt Vinh - Tiến sỹ kỹ thuật, Berlin, CHLB Đức
3209. Vinh Dang - Sinh viên đại học Y khoa, Toledo, OH, USA
3210. Chu Bá Yến, Florida Việt Báo, USA
3211. Huỳnh Bạch Yến, Maintal, Germany
3212. Trần Phước Đạt, Cargill Inc, Minnesota, USA
3213. Phạm Thị Phượng - Nội trợ, Schloss-str, Frankfurt, Germany
3214. Nguyễn Khắc Hãn - Kỹ sư hồi hưu, Bochum, Germany
3215. Anh Nguyen - FB Ashubiyi Mapenma, Den Haag, Hoà Lan
3216. Đào Văn Joseph - Senior draft - Architect Firm, San Jose, CA 95112, USA
3217. Bùi Trọng Chánh, Los Banos, CA, USA
3218. Nguyễn Trung Hòa, San Jose, CA, USA
3219. Bình Nguyễn - Bác sĩ, Houston, TX, USA
3220. Phuong Dang, Portland, Oregon USA
3221. Lê Long, Redwood City, California USA
3222. Văn Nguyễn, League City, TX, USA
3223. Nguyễn thị Thu Loan, Berne, Suisse
3224. Trần Trung, Greensboro, North Carolina, USA
3225. Sivan Lam - Publix Pharmacy, Manager, Cape Coral Fl 33914, USA
3226. Nguyen Ngoc Nha, Montreal, Canada
3227. Quang Van Le - Power Control Supervisor, Buena Park, CA, USA
3228. Trương Đình Kiệt - Kỹ sư về hưu, Paris, Pháp
3229. Nguyễn Quốc - Kỹ sư, Virginia, USA
3230. Vũ Kim Xuân - Y tá, Virginia, USA
3231. Tran To Hoa, Augsburg, Germany
3232. Trương Thanh Mai, Augsburg, Germany
3233. Truong Van Tan, Scheidegg, Germany
3234. Henry Văn Phạm - IT Technician, Brisbane, Australia
3235. Mary Phạm - Home duty, Brisbane, Australia
3236. Trần Việt Trí - Cử nhân ngành Địa chất, Stuttgart, Germany
3237. Thanh-Mai Tran-Viet, Esslingen, Germany
3238. Nghe Lu San, Jose, CA, USA
3239. Vang Thanh Son, Arlington, Texas, USA
3240. Trần Tấn Cung, Lechallee, 86399 Bobingen, Germany
3241. Nguyễn Phú, Toronto, Ontario, Canada
3242. Nguyễn Chính, Austin, TX, USA
3243. Jordan Hồ, Katy, Texas 77450, USA
3244. Đặng Quốc Hùng, Hawaii, USA
3245. Nguyễn Phước, Dallas, TX, USA
3246. Nguyễn Trí Dũng, Victoria, Texas
3247. Nguyễn Thị Xuân Hồng, Florida, USA
3248. Ngô Tuấn Sơn - Kinh doanh, Karla cerneho, Lanzhot, Cộng hòa Sec
3249. Anh Nguyen T., Westmister, CA, USA
3250. Trần Phước Thiện, Frankfurt - Đức Quốc
3251. Phan Minh Thanh, Wherton, Illinois 60187, USA
3252. Trần Đức Minh, Auf der Hoehe, Gundelfingen, Germany
3253. Phan Dinh, Wherton, Illinois 60187, USA
3254. Đỗ Minh Quân - Công nhân, Berlin - CHLB Đức
3255. Nguyễn Nhựt Khoan, San Jose, CA, USA
3256. Phạm Quang Thiện, Melbourne, Australia
3257. Nguyễn Trung Cao, Hayward, California, USA
3258. Nguyễn Hữu Phương Thảo - Phụ tá văn phòng luật sư, Milan - Italy
3259. Nguyễn Văn Cư, Liège, Vương quốc Bỉ
3260. Võ Thị Mylinh, Panorama City, California, USA
3261. Nguyễn Như Mân, Berlin, CHLB Đức
3262. Phạm Văn Vang, Berlin, CHLB Đức
3263. Phạm Hoài Linh, Berlin, CHLB Đức
3264. Nguyễn Lương Hoành Oanh, Ede, Hòa Lan
3265. Tai Vo, San Jose, CA 95111, USA
3266. Hoa D Nguyen - Kỹ sư, Gainesville, Florida, USA
3267. Tran Duc Thuong - Cựu quân nhân, Gretna, Lousiana 70056, USA
3268. Nguyen Manh Hung, Colonial Dr, Westminster Ca 92683, USA
3269. Luong Thi Ren, Ede, Hòa Lan
3270. Trần Ân Xuyên, High Point Rd, Greensboro, NC, USA
3271. Doan Huu Phuong, Pittsburgh, PA, USA
3272. Dũng Trần, Naperville, IL, USA
3273. Nga Vũ, Naperville, IL, USA
3274. Trang Trần, Naperville, IL, USA
3275. Mỹ Trần, Naperville, IL, USA
3276. Tô Văn Hồng, Lowell, Massachusetts, USA
3277. Le Thanh Dan - Doanh Nhan, Stuttgart, Germany
3278. Do Duc Vien, Montreal, Canada
3279. Hung Huynh, San Jose, CA, USAUSA
3280. Philip Nguyễn, NYU University of New York, USA
3281. Phạm Công Ngôn - Computer Technology TechService, Florida, USA
3282. Cao Thị Hồng, Resada, California, USA
3283. Nguyễn Văn Thiện - Technical electronic, San Jose, California, USA
3284. Đoàn Chí Thịnh, San francisco, California, USA
3285. Nguyen Minh Hung, Electronic Technologist, Calgary Alberta, Canada
3286. Vu Duy Thanh, Melbourne, Australia
3287. Phạm Thị Hồng Hà, Melbourne, Australia
3288. Vũ Duy Giáng Hương, Melbourne, Australia
3289. Vo Duc Bang, Melbourne, Australia
3290. Võ Đức Bảo, Melbourne, Australia
3291. Tom Võ, Melbourne, Australia
3292. Vũ Duy Liên Hương, Melbourne, Australia
3293. Vivien Pham, Melbourne, Australia
3294. Vũ Duy Hồng Thái, Melbourne, Australia
3295. Daniel Vũ, Melbourne, Australia
3296. Michelle Vũ, Melbourne, Australia
3297. Đinh Thuý Hằng, Melbourne, Australia
3298. Vũ Duy Hồng Tâm, Melbourne, Australia
3299. Nguyen The Hoa, Melbourne, Australia
3300. Vu Thi Kim Hoan, Los Angeles, CA, USA

3301. Chris Nguyen Tho, Vancouver, Canada
3302. Bùi Đức Dũng, Cử nhân Luật, Thương binh, Đống Đa, Hà Nội
3303. Phạm Hoàng Lam, BSc Computer, Calgary, Alberta, Canada
3304. Daniel Phạm, Kỹ sư điện, Calgary, Alberta, Canada
3305. Nguyễn Tuấn Anh, Kỹ sư, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
3306. Phạm Thị Thái Hà, Giáo viên, Thị trấn Madaguoil, huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng
3307. John Nguyen, San Jose, California, USA
3308. Nguyễn Văn Thanh, Virginia, USA
3309. Nguyễn Văn Tâm, quận 12, Sài Gòn
3310. Samantha Nguyen, San Diego, California, USA
3311. Bùi Thị Như Ý, Sài Gòn
3312. Anh Vu, Cairns, Australia
3313. Linh mục Lê Quốc Thăng, Linh mục thuộc Tổng giáo phận Sài Gòn, Sài Gòn
3314. Bùi Thị Hậu, thôn Hợp Nhất, xã Lai Vu, huyện Kim Thành, Hải Hương
3315. Tam Nguyen, North Hills, California, USA
3316. Trần Hoài Mẫn, Giáo viên nghỉ hưu, Tây Ninh
3317. Thuyhong Trinh, Houston, Texas, USA
3318. Đỗ Hải Đăng, Sinh viên Đại học Temple, Philadelphia, Pennsylvania 19134, USA
3319. Nguyễn Quốc Chương, Cử nhân, Phan Thiết, Bình Thuận
3320. Huỳnh Út Phi Châu, Quận 8. Sài Gòn
3321. John Tram, San Diego, California, USA
3322. Nguyễn Hùng Anh, Nghiên cứu y sinh học, Brussels, Bỉ
3323. Nguyễn Ngọc Quý, Y sĩ, Quảng Nam
3324. Dương Đình Giao, Nhà giáo nghỉ hưu, Hà Nội
3325. Thế Bùi, Cựu tù nhân chính trị, Olympia, WA, USA
3326. Loan Trương, Olympia, WA, USA
3327. Anh Tô, Olympia, WA, USA
3328. Toan Bui, Olympia, WA, USA
3329. Phạm Huy Nam, Đại học Nangyang, Singapore
3330. Nguyệt Phố, Kansas, USA
3331. Vũ Michael Thức, Orange County, CA, USA
3332. Nguyễn Hiền, Kỹ sư, Hồ Văn Huê, Phú Nhuận Sài Gòn
3333. Tiến sĩ Nguyễn Thị Từ Huy, Sài Gòn
3334. Nguyễn Việt Anh, Baton Rouge, LA 70815, USA
3335. Henry Huynh, Kỹ sư điện, Utah, USA
3336. Nguyễn Ngọc Tuấn, Kiến trúc sư, Quang Trung, Gò Vấp, Sài Gòn
3337. Pham Ha Hai, Orange, California, USA
3338. Misa Pham, Sinh viên, Orange, CA, USA
3339. Mimi Ngo, Kinh doanh, Orange, CA, USA
3340. Dung Ngo, Kinh doanh, Orange, CA, USA
3341. Lam X Ly, Nông dân, Kentucky, USA
3342. Ta Kien, Los Angeles, CA, USA
3343. Dom Q Vu, Texas, USA
3344. Terese H Nguyen, Texas, USA
3345. Monica T Vu, California, USA
3346. Marie N Vu, Canberra, Australia
3347. Dom K Vu, Canberra, Australia
3348. Lizzie L Vu, Canberra, Australia
3349. Quyen N Trinh, Canberra, Australia
3340. Nhuan T Vu, Canberra, Australia
3341. Tung T Trinh, Canberra, Australia
3342. Toan T Trinh, Canberra, Australia
3343. Tien T Trinh, Canberra, Australia
3344. Minh Q Nguyen, Canberra, Australia
3345. Đỗ Văn Thường, Kỹ sư,  Quảng Lĩnh, Quảng Xương, Thanh Hóa
3346. Mai Văn Tiệm, Kỹ sư xây dựng, Hoàng Mai, Hà Nội
3347. Phạm Văn Khoa, Nha Trang, Khánh Hòa
3348. Bùi Xuân Định, Gainesville, Florida, USA
3349. Mai Xuân Ninh, Nhân viên văn phòng, Sài Gòn
3350. Nghĩa Nguyễn, Kỹ sư mạng, San Jose, CA, USA
3351. Võ Minh Khoa, Công nhân, Newhope Apt.6, Santa Ana, CA 92704, USA
3352. Vũ Văn Vân, Kỹ sư, Hà Đông, Hà Nội
3353. Trần Ngọc Dụng, Giảng viên đại học, Garden Grove, CA, USA
3354. Tan Nguyen, Garden Grove, CA, USA
3355. Trần Thế Hưng, Kỹ sư xây dựng, Hoàng Mai, Hà Nội
3356. Lê Trường Sơn, Tài xế, Sài Gòn
3357. Ngô Thị Ngân, Thợ may, Sài Gòn
3358. Nguyễn Đăng Thanh, Kế toán, Đảng viên đảng Cộng sản, Đồng Quang, Thái Nguyên
3359. Võ Trương Đức Nhân, Sinh viên, Đà Nẵng
3360. Tống Thắng, Đa Kao, Quận 1, Sài Gòn
3361. Vic Phan, Toronto, Canada
3362. Nông Văn Út, Croos Keys Rd., Brahma Lodge, SA 5109, Australia
3363. Lý Liễu Nhiên, Giáo viên, Sài Gòn
3364. Luật sư Nguyễn Bình Minh, Đồng Nai
3365. Lê Sơn,Nhân viên văn phòng, Sài Gòn
3366. Nông Văn An, Sydney, Australia
3367. Thuy T Nguyen, San Jose, CA, USA
3368. Quyen Vu, Kỹ sư điện toán, Fremont, California, USA
3369. Hồ Văn Thân, Bình Hưng, Bình Chánh, Sài Gòn
3370. Nguyễn Mậu Trinh, Dược sĩ, Maryland, USA
3371. Đức Nguyễn, Poway, San Diego, CA 92064, USA
3372. Nguyễn Duy Châu, Bankstown, NSW, Australia
3373. Nhà thơ Bùi Minh Quốc, Nguyễn Thượng Hiền, Đà Lạt
3374. Nguyen Huu Tieu Quyen, Lawenrenceville, GA, USA
3375. Linh mục Paul Văn Chi, Sydney, Australia
3376. Nguyễn Như Hùng, Quận 9, Sài Gòn
3377. Luật sư Nguyễn Toàn, Sydney, Australia
3378. Nguyễn Thị Hảo, Facebook Hao Nguyen, Hải Dương
3379. Bút Sử, Freelance Writer, CA, USA
3380. Trần Hữu Nhân, Hoàng Mai, Hà Nội
3381. Cuc K Tran, Arlington, Texas, USA
3382. Thuy Dang, Forth Worth, Texas, USA
3383. Thọ Trần, Hartford, Connecticut, USA
3384. Văn Thành, Cử nhân Quản trị Kinh doanh, xã Vĩnh An, Phú Vang, Huế
3385. Nguyễn Hữu Bảo, Cán bộ hưu trí, Hà Nội
3386. Nguyễn Thúy Như Hương, Giáo viên Mebourne, Victoria, Australia
3387. Nguyễn Quốc Hưng, sinh viên trường ACU, Victoria, Australia
3388. Phạm Quang Cảnh, Facebook Quang Cảnh, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, Sài Gòn
3389. Tăng Phan Thanh Hiệp, Kỹ sư, Sài Gòn
3390. Trần Kim Liên F.M.V, Thuộc Tu hội Gia đình Mẹ Maria Thăm Viếng Houston, Texas, USA
3391. Nguyễn Thị Nhan Hương, Dân oan Mỹ Tho
3392. Nguyễn Thị Xương, Dân oan Gò Công, Mỹ Tho
3393. Đỗ Quang Thắng, Kỹ sư, Hưng Hà, Thái Bình, Việt Nam
3394. Trần Ngọc Ẩn, Cần Thơ
3395. Nguyễn Thanh Huyền, Brisbane, Australia
3396. Dai Xuan Bui, Running Pump Lancaster, PA, USA
3397. Charles Truong, Fairfax, Virginia, USA
3398. Vinh Thanh, Hưu trí, Temecula, California, USA
3399. Lê Thị Năm, Melbourne, Australia
3400. Nguyễn Kế Hoàng Minh, Kevin Minh Nguyen, Thủ Đức, Sài Gòn


3401. Nguyen Van Hung, Los Angeles, California, USA
3402. Doan Hong Cam, Alamo St Pinole, CA 94564, USA
3403. Tu Nguyen Doan, Alamo St Pinole, CA 94564, USA
3404. Võ Hiển, Massachusette, USA
3405. Lương Nhật Huy, Corinda St., John Park, Sydney, USA
3406. Hoai Bac Tran, Manager, Houston, Texas, USA
3407. Võ Kiến Thế, Quân nhân phục viên, Ngư dân Sa Huỳnh, Quảng Ngãi
3408. Nguyễn Hùng Phú, Kỹ thuật viên, Austin, Texas, USA
3409. Nguyễn Đạt, Kiến trúc sư, Fullerton, CA 92831, USA
3410. Nguyễn Văn Thân, Panorâm City, California, USA
3411. Đỗ Anh Tuấn, Facebook Tuấn Đỗ, Kinh doanh, Xuân Hòa, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
3412. My Linh Thi Vo, Panorama City, California, USA
3413. Bùi Viết Thạc, Westminster, CA, USA
3414. Nguyễn Đắc Lộc, Kỹ sư môi trường, Đà Nẵng
3415. Nguyễn Trọng Hải, Thất Kê, Lạng Sơn
3416. Đỗ Hữu Nghiêm, Oakland, CA 94606, USA
3417. Nguyễn Văn Đức, Bác sĩ, Arcadia, California, USA
3418. Nguyễn Thế Hùng, Nghi Tàm, Hà Nội
3419. Tào Nguyễn, Michigan, Iowa, USA
3420. Nguyễn Minh Hải, Kỹ sư xây dựng, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương
3421. Tuan Duc Truong, IT Consultant, Đại học California, East Bay, CA, USA
3422. Nguyễn Phương Anh, Chuyên viên nội dung website, Cầu Giấy, Hà Nội
3423. Phan Đình Hào, Sinh viên, Sài Gòn
3424. Biện Quang Thanh, Công nhân, Xã Tân Hoành, Tân Kỳ, Nghệ An
3425. Luật sư Trần Thị Thu Trang, Yên Hoa, Tây Hồ, Hà Nội
3426. Thomas Tam Bui, Anheim, California, USA
3427. Lý Văn Hợp, Phoenix, Arizona, USA
3428. Mai Thị Minh, Phoenix, Arizona, USA
3429. Hoàng Thiện Ý, Seatle, Washington, USA
3430. Hoàng Jamie, Seatle, Washington, USA
3431. Nguyễn Brenda, Garden Grove, California, USA
3432. Trâm Phương-Tương, Austin, Texas, USA
3433. Liet Ky Huynh, El Monte, California, USA
3434. Angela Nguyen Le, Nha sỹ, Laredo, Texas, USA
3435. Lê Anh Kiệt, Laesen PL, Santa Clara, CA 95051, USA
3456. Lê Quốc Bảo, MS Sinh viên, Đại học Yeungnam , 214-1 Dae-dong,Gyeongsan-Si, Hàn Quốc
3457. Tiffany Dieu, Toronto, Canada
3458. Nguyễn Thế Phương, Toronto, Canada
3459. Nguyễn Ngọc Trinh, Kỹ sư điện toán, Munich, Đức
3460. Thanh Lam, Kỹ sư, Virginia, USA
3461. Đo Nhan, San Jose, California, USA
3462. Nguyen Tu Anh, Orange, California, USA
3463. Vũ Kim Trọng, Kansas, USA
3464. Chung Thị Năm, Missisauga, Canada
3465. Thong Nguyen, Kỹ sư, Fishers, Indiana, USA
3466. Khoi Thien Nguyen, Slidell, Louisiana, USA
3467. Minh Ha Pham, San Jose, CA, US
3468. Quach Hong Huong, Fullerton, California, USA
3469. Truong Tuan Tham, Fullerton, California, USA
3470. Dương Quang Phúc, Kỹ sư, thị trấn Bến Lức, Long An
3471. Nguyễn Nhựt Dân, phường 2, Phú Nhuận, Sài Gòn
3472. Nghiêm Quang Vinh, Cán bộ hưu trí, Cầu Giấy, Hà Nội
3473. Kiều Báu, Tư vấn tài chính, Los Angeles, California, USA
3474. Sĩ Nguyễn, Acorn Dr, PA 18608, CA
3475. Bảo Khánh, Đài Vietnam Sydney Radio, Australia
3476. Nguyễn Trọng Hòa, Cử nhân sinh học, Kon Tum
3477. Nguyễn Huy Nhựt, Phan Rang, Ninh Thuận
3478. Nguyễn Mai, Glenville Drive, Pearland, Texas, USA
3479. Lê Ngọc Sơn, Công nhân, Vũng Tàu
3480. Thành Đỗ, Kỹ sư Điện tử, Paris, Pháp
3481. Long Tran, Facebook Binh Luan, Canada
3482. Lê Mạnh Cường, Kỹ thuật viên IT, Ninh Bình
3483. Nhà báo Huỳnh Việt Lang, Bangkok, Thái Lan
3484. Hồ Thị Ngọc Châu, Los Banos, California, USA
3485. An Le, Doanh nhân, Blogger, San Diego, California, USA
3486. Cuong Nguyen, Thợ máy, Union City, California, USA
3487. Nguyễn Quang Hiển, Nhân viên kỹ thuật viễn thong, Sydney, Australia
3488. Hồng-Trang Nguyễn, Kế toán, Burnaby, BC, Canada
3489. Nương Phạm, Công nhân, Hanover St. PA 17046, USA
3490. Kim Long Hoàng, Công nhân, Hill St., PA 17046, USA
3491. Diane Hoàng, Công nhân, Hill St., PA 17046
3492. Luân Ngô, Công nhân, York St., PA 17042
3493. Mỹ Hạnh Hoàng, York St. PA 17042, USA
3494. David Ngô, Sinh viên, York St. PA 17042, USA
3495. Đặng K. Hùng, CAD/CMD Research and Development, California, USA
3496. Nguyen Jonathan Linh, SE Hillside City, Happy Valley, Oregon 97086, USA
3497. Khổng Hữu Cường, Học sinh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
3498. Nguyễn Mạnh Thưởng, 22848 Norderstedt, Đức
3499. Lê Thị Phương Uyên, Hermesweg 29, Hamburg, Đức
3500. Nam Son Chongo – Bếp trưởng, Bangkok, Thái Lan


3501. Lê Thị Linh Phương, Cabramatta, Sydney, Australia
3502. Mai Lê, Cabramatta, NSW, Australia
3503. Hồ Trung Nghĩa, Lập trình viên, Sài Gòn
3504. Doan Thi Trang, Cabramatta, NSW, Australia
3505. Lê Ngọc Khanh, Cabramatta, Sydney, Australia
3506. Nguyễn Dũng, Công chức, Brisbane, Australia
3507. Trần Đỗ Vũ, Sinh viên, quận 10, Sài Gòn
3508. Đào Thị Thu Thảo, Canley Vale, NSW, Australia
3509. Nguyễn Đoan, Halle, Bỉ
3510. Nguyễn Tường Yên, Halle, Bỉ
3511. Lê Thị Ngọc Linh, Cabramatta, NSW, Australia
3512. Lê Thị Ngọc Mai, Cabramatta, NSW, Australia
3513.Lê Thị Linh Ngọc, Cabramatta, NSW, Australia
3514. Đặng Thị Tầm, Burnaby, Canada
3515. Nguyễn Đặng Mỹ, Burnaby, Canada
3516. Nguyễn Khuê Tú, Burnaby, Canada
3517. Tạ Công Thành, Consultant, Bad Vilbel, Đức
3518. Lê Văn Danh, Canberra, Australia
3519. Nguyễn Mạnh Đạt, Sinh viên, Masaryk, Trest, Cộng hòa Czech
3520. Vũ Nhật An, Tân Phú, Sài Gòn
3521. Tran Thanh Ngon, Berlin, Đức
3522. Nguyễn Văn Bình, Hưu trí, Hải Phòng
3523.Nguyen Van Dang, Adelaide, Australia
3524. Nguyễn Thị Yến Loan, Fairfield, Sydney, Úc
3525. Nguyen Tan Hoang, Villefranche, Pháp
3526. Phan Anh Tuấn, Sinh viên, Baseline Rd. Mesa. Arizona 85210, USA
3537. Nguyễn Tuấn Huy, Gò Vấp, Sài Gòn
3538. Trung Le, Ohio, USA
3539. Hong Thanh, Hưu trí, Luân Đôn, Anh
3540. Bạch Phạm, Giáo viên nghỉ hưu, Southfields, Luân Đôn, Anh
3541. Trương Bích Phương, Cử nhân Luật, Sài Gòn
3542. Quynh Dao, Hội Ân xá Quốc tế Úc châu
3543. Hoang Nguyen, Sacramento, California, USA
3544. Phùng Quyết Thắng, Kỹ sư, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Sài Gòn
3545. Phạm Văn Phúc, phường Phước Long, quận 9, Sài Gòn
3546. Lee Nguyen, Virginia, USA
3547. Phạm Triều Dương, Trường THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
3548. Nguyễn Tiến Nam, Kinh doanh, Plzen, Cộng hòa Czech
3549. Đỗ Thu Hà, Kinh doanh, Plzen, Cộng hòa Czech
3550. Nguyễn Thu Giang, Học sinh, Plzen, Cộng hòa Czech
3551. Nguyễn Tiến Quốc, Học sinh, Plzen, Cộng hòa Czech
3552. Hoàng Văn Ngọc, Frankfurt am Main, Đức
3553. Trần Thiện Kế, Dược sĩ, Hoàng Mai, Hà Nội
3554. Cao Tinh, Concord, California, USA
3555. Luật sư Trịnh Hội, MC, USA
3556. Lý Thụ Việt Khôi, Thị Nghè, Sài Gòn
3557. Thai Binh Nam, Spray Painter, Condell Park, NSW 2200, Australia
3558. Nguyễn Văn Hữu, Kỹ sư, 60590 Serìontaine, Pháp
3559. Dương Đức Hiền, Kỹ sư xây dựng, Nam Định
3560. Trần Thúy Giang, Nhân viên tư vấn, Nam Định
3561. To Dinh Huyen, Avenue Victor Ruffy, 1012 Lausane, Thụy Sĩ
3562. Dien Vo Straume, Giáo viên, Oslo, Na Uy
3563. Vũ Trí Dũng Tiến, phường 7, Vũng Tàu
3564. Qui Le, Alcoomie St, Villawood NSW 2163, Australia
3565. Phí Thị Kim Chung, Daejeon, Hàn Quốc
3566. Nguyễn Văn Nga, River Road Delta BC, V4C 2R7, Canada
3567. Nguyễn Ngọc Quý, Y sĩ, Quảng Nam
3568. Thái Quang Vinh, Vinh, Nghệ An
3569. Quach Hong Huong, Fullerton, CA, USA
3570. Truong Tuan Tham, Fullerton, CA, USA
3571. Quach Thanh Nguyet. Zurich, Thụy Sĩ
3572. Dương Kim Hồng, Zurich, Thụy Sĩ
3573. Dương Thanh Nguyệt, Zurich, Thụy Sĩ
3574. Nguyễn Mậu Khoa, Norcross, GA, USA
3575. Nguyễn Mậu Hiệp Đức, Norcross, GA, USA
3576. Võ Thị Yến, Norcross, GA, USA
3577. Võ Văn Thống, Dekalb, GA, USA
3578. Huỳnh Thị Khống, Dekalb, GA, USA
3579. Nguyễn Chính Huyền Vi, Sài Gòn
3580. Nguyễn Tú, Edmon City, OK, USA
3581. Ngô Thị Hiền, Edmond City, OK, USA
3582. Nguyễn Tuấn, Edmond City, OK, USA
3583. Nguyễn Tưỡng, Edmond City, OK, USA
3584. Nguyễn Thị Thương, Edmond City, Ok, USA
3585. Stan Nguyen, Sydney, Australia
3586. Stephie Nguyen, Sinh viên Đại học UTS, Sydney, Australia
3587. Phạm Thị Thu Phương, Kỹ sư, Quận Ojeong, Bucheon, Hàn Quốc
3588. Nguyễn Kim Hưng, Brugge, Bỉ
3589. Nguyễn Hữu Thiện, Adelaide, South Australia
3590. Nguyễn Đức Minh, Webster Ct., Rock Hill, SC, USA
3591. Nguyễn Thị Minh Thư, Cartesiusstr. 62, Ulm, Đức
3592. Minh T  Ly, Myrtle St., NSW, Australia
3593. Nguyễn Thái Sơn, Montreal, Quebec, Canada
3594. Vinh Binh, Garden Grove, California, USA
3595. Thanh Truong, Tustin, CA, USA
3596. Nga Huyen, Tustin, CA, USA
3597. Việt Nguyễn Masaryka, 58901 Trest, Cộng hòa Czech
3598. Michael T. Nguyen, Houston, Texas, USA
3599. Đoàn Văn Vụ, Kỹ sư cơ khí, Hà Tây
3600. Nguyễn Minh Tùng, Nguyễn Du, Hà Nội


3601. Nguyễn Ngọc Thanh, Hà Nội
3602. Đào Thị Thoa, Hà Nội
3603. Trần Thùy Linh, Học sinh, Hà Nội
3604. Trần Thanh Bình, - Kỹ sư công nghệ thông tin, Khối 3, Thị xã Buôn hồ, Huyện Ka rông buk - Đaklak
3605. Ha Thi Phuong - Nội trợ, Toledo, Ohio, USA
3606. Thanh Lee, Allentown, PA, U.S.A
3607. Mỹ Thanh Nguyễn - Nhà báo độc lập, San Jose, California, USAUSA
3608. Patrick Trumont, Marseille, France
3609. Đỗ Minh Đức, Houston, Texas, USA
3610. Lê Văn Giàu, Lái Thiêu, Bình Dương
3611. Chu Hoàng Phong - fb: Martin Chu), Sinh viên, Melbourne, Australia
3612. LS. Đỗ Thế Kỷ, Oslo - Norway
3613. Đinh Công Tâm, Garden Grove, California, USA
3614. Lê Chí Thiện, Công Chức Tiểu Bang (Hưu), Sacramento, California, USA
3615. Mai Xuân An, Biên Hòa, Đồng Nai
3616. Hoàng Ngọc Bội - Hưu trí, Vũng Tàu
3617. Le Quang Ke, Westerkwartier, JL Den Bosch, Nederlands
3618. Trần Thị Tuyết Nhung - Kkinh doanh nhà hàng, Oslo - Norway
3619. Tu sĩ Nguyen Tu Nha, Sacramento, CA, USA
3620. Nguyễn-Phước Vĩnh-Tiên - Cựu giáo sư, Sydney - Úc Đại Lợi
3621. Võ Văn Sanh,Reutlingen, Cộng Hòa liên Bang Đức
3622. Ngô Thị Thanh, Reutlingen, Cộng Hòa liên Bang Đức
3623. Võ Thanh Tiền, Ulm, Cộng Hòa Liên Bang Đức
3624. Võ Thành Công, Reutlingen, Cộng Hòa liên Bang Đức
3625. Henry Pham, Oslo - Norway
3626. Toi Duong, Boca Raton, Florida, USA
3627. Nguyễn Đức Hiền, Sài Gòn
3628. Nguyễn Hồng Ân, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Sài Gòn
3629. Trần Ngọc Sơn, Houston, Texas, USA
3630. Phạm Ngọc Điền, Houston, Texas, USA
3631. Nguyễn Xuân Hùng, Houston, Texas, USA
3632. Nguyễn Hoà Nguyên, Houston, Texas, USA
3633. Nguyễn Văn Định, Houston, Texas, USA
3634. Nguyễn Văn Lộc, Houston, Texas, USA
3635. Nguyễn Văn Nở, Houston, Texas, USA
3636. Bùi Tấn Khanh, Houston, Texas, USA
3637. Nguyễn Khương, Houston, Texas, USA
3638. Phạm Thế Hùng, Houston, Texas, USA
3639. Đỗ Hữu Huân, Houston, Texas, USA
3640. Nguyễn Trần Đàm, Houston, Texas, USA
3641. Đinh Quang Tiến, Houston, Texas, USA
3642. Stien Pham - Nha sĩ, Stavanger - Norway
3643. Dzung Phuong Ho - Kỹ sư Hoá chất, Dobin Corporation, Vancouver - Canada
3644. Đỗ Quốc Khanh, Toronto, Canada
3645. Daniel Vo, Garden Grove, CA 92840, USA
3646. Vincent Tran, Về hưu, Westminster, CA, 92683 USA
3647. Tony Nguyen, Corte Madera, California, USA
3648. Vu Thi Kim Hang, Seattle, WA, USA
3649. Vu Van Hung, Seattle, WA, USA
3650. Vu Van Hien, Seattle, WA, USA
3651. Vu Van Hoa, Seattle, WA, USA
3652. Vu Van Hau, Seattle, WA, USA
3653. Nguyễn Văn Chương, Liège, Belgique
3654. Trần Tuấn Dũng, Montreal, Canada
3655. Michael Minh Quang Le, Hyattsville, Maryland, USA
3656. Lê Thanh Hồng - CPA, Melbourne Australia
3657. Lê Thị Năm - Dress Maker, Melbourne, Australia
3658. Nguyễn Thị Tuyết Mai, Westminster, California, USA
3659. Đỗ Đăng Liêu, Adelaide, Úc Châu
3660. Lý Nhân, Toronto, Canada
3661. Trần Đinh Quang, Garden Grove, California, USA
3662. Đặng Thế Kiệt - Hưu trí, Paris, France
3663. Rang Nguyen, Garden Grove, CA, USA
3664. Nguyễn Văn Luật, S. Manor court, Joliet, IL, USA
3665. Nguyễn Đại, Houston, Texas, USA
3666 .Lâm Trần, London, UK
3667. Dao Nguyen, Gardena, CA, USA
3668. Thiên-Ý Vương, AArhus, Danmark
3669. Lê Lan Chi, Toronto, Canada
3670. Bao Thien, Florence, Kentucky, USA
3671. Chu Tấn, Roan St, San Jose, CA, USA
3672. Phạm Khắc Trung, Địa chỉ: Ontario, Canada
3673. Alexander Dienle - Công nhân đã nghỉ hưu. Seattle, WA 98133, USA
3674. Chupao - Nhà văn, San Jose, CA 95122, USA
3675. Lê Mâu, Orlando, Florida, USA
3676. Trần Quốc Dũng, Mississauga, Canada
3677. Nguyễn Văn Hòa, Koblenzerstrasse, Bad Schwalbach, CHLB Đức
3678. Lê Công Luân - Nghề tự do, Brandenburg, Deutschland
3679. Diep Pham, Cicero, NY, USA
3680. Nguyễn Tấn Lễ, cựu SVSQ Hoa tiêu, Pforzheim Germany
3681. Nguyễn Quốc Vũ - IT, Praha, CZ
3682. Nguyễn Phú Lâm, London, UK
3683. Lê Thị Bích Liên, London, UK
3684. Hà Quốc Anh - Kế toán tài chính, Singapore
3685. Nguyễn Tiến Dũng, Genossenschaftsstrasse, Pforzheim, Germany
3686. Thanh Long Nguyễn, Chủ trang SaigonBao, Düsseldorf, Germany
3687. Nguyễn Mạnh Trí - Chủ trang Tranhchapbiendong, Garden Grove, CA, USA
3688. Prof. Jacques Nguyen Thai Son, Paris, France
3689. Larry Thu Uy, Houston, Texas 77038, USA
3690. Hieu Vo, Houston, Texas 77038, USA
3691. Kevin Tran, Houston, Texas 77038, USA
3692. Sharon Tran, Houston, Texas 77038, USA
3693. Phan Tran, Houston, Texas 77038, USA
3694. Trinh Uy, Houston, Texas 77038, USA
3695. Nguyet Nga Nguyen, Bruxelles - Belgique
3696. Lê Thu Quỳnh - sinh viên, Hà Nội
3697. Tran M. Ha, Kỹ sư, Kansas USA
3698. Nguyễn Kim Luyến, Brabant – Belgium
3699. Lê Văn Ngọc, Davenport, IA, USA
3700. Lê Văn Minh, Mönchengladbach, Germany
3701. Bùi Minh Quốc, Số 03, Nguyễn Thượng Hiền, Đà Lạt
3702. Nguyễn Quốc Vũ - Sinh Viên, Sài Gòn
3703. Huỳnh Anh Khoa, Quảng Nam
3704. Phạm An - Phóng viên, Cầu Giấy - Hà Nội
3705. Vincent Thanh Chương - Truyền thông Dòng Chúa Cứu Thế, Sài Gòn
3706. Đào Ngọc Cường, Đại Học Bách Khoa, Hà Nội
3707. Nguyễn Ngọc Trung - Ngành đồ họa, Gò Vấp, Sài Gòn
3708. Facebooker Elizabeth Nguyen - Thanh Phương, Yên Bái
3709. Phạm Tiền Phong, Lê Đức Thọ, P6, Gò Vấp, Sài Gòn
3710. Ngyễn Viết Huy - Kiến trúc sư, La Khê, Hà Đông, Hà Nội
3711. Nguyễn Trần Đặng - Sinh viên, Kinh Doanh, Sài Gòn
3712. Phan Nguyễn Minh Hà - Sinh viên đại học Mỹ thuật, Sài Gòn
3713. Lê Tùng Châu - Blogger, Sài Gòn
3714. Nguyễn Trần Đăng Phú - Sinh viên Đại học, Sài Gòn
3715. Trần Hoài Sơn, Thủ Đức-Sài Gòn
3716. Nguyễn Hằng - Giáo viên, Facebook Lặng Lẽ, Ba Vì - Hà Nội
3717. Nguyễn Văn Hồng, Lý Tự trọng, Tp Cần Thơ
3718. Nguyễn Thanh Phương - Kỹ sư cơ khí, Q. Bình Thạnh, Sài Gòn
3719. Phan Huy Thanh - Cán bộ về hưu, Bảo Lộc, Lâm Đồng
3720. Nguyễn Hải Bằng, Sài Gòn
3721. Văn Linh - Sinh viên, Tp Huế
3722. Nguyễn Tấn Thành - Thống Nhất F16, Gò Vấp, Sài Gòn
3723. Nguyễn Thị Thu Huyền - Doanh Nhân, Sài Gòn
3724. Nguyễn Ngọc Đăng Khoa, Q1, Sài Gòn
3725. Nhất Long - Sinh viên ĐH SPKT, Biên Hoà, Đồng Nai
3726. Phan Hòa Bình - Nội trợ, Sài Gòn
3727. Nguyễn Thị Hoa, Cử nhân kinh tế, Hà Nội
3728. Nguyễn Thành Trung - Kĩ thuật viên, Bình Dương
3729. Nguyễn Thanh Nga - MBA, Hà Nội
3730. Phạm Ngọc Vinh - Doanh nghiệp tư nhân, Hoàng Mai, Hà Nội
3731. Nguyễn Thị Thúy Hà - Cử nhân Kinh tế, Q1, Sài Gòn
3732. Lưu Thị Nhuận - Nội trợ, Quận Tân Bình, Sài Gòn
3733. Nguyễn Huy Tường - Sinh viên, Vũng Tàu
3734. Nguyễn Phương Thùy, Nông dân, Vũng Tàu
3735. Trịnh Minh Đức - Nông dân, Lâm Đồng
3736. Nguyễn Đại Đồng - Đại lý Hàng hải, đường Lạc Thiện, P. Vĩnh Thọ, Nha Trang, Khánh Hòa
3737. Nguyễn Công Hoa, đường 30/4, Thị xã Tây Ninh
3738. Phạm Tiền Phong, Lê Đức Thọ P6, Gò Vấp, Sài Gòn
3739. Nguyễn Hùng Việt Anh - Nhân viên ngân hàng, Sài Gòn
3740. Lâm Sanh Nghĩa - Buôn bán, Thanh phố Pleiku, Gia Lai
3741. Đỗ Toàn Quyền - Chuyên viên, Liên hiệp Khoa học Sản xuất Địa chất Xây dựng, Sài Gòn
3742. Đỗ Thị Như Quỳnh - Sinh viên, Liên hiệp Khoa học Sản xuất Địa chất Xây dựng, Sài Gòn
3743. Trương Văn Minh - Kỹ sư, Liên hiệp Khoa học Sản xuất Địa chất Xây dựng, Sài Gòn
3744. Nguyễn Hùng Duy - Kiến trúc sư, Liên hiệp Khoa học Sản xuất Địa chất Xây dựng, Sài Gòn
3745. Nguyễn Đăng Ninh - Kiến trúc sư, Liên hiệp Khoa học Sản xuất Địa chất Xây dựng, Sài Gòn
3746. Ngô Huy Hân - Kỹ sư, Nghệ An
3747. Phạm Thị Minh Đức - Nhân viên văn phòng, Ngõ 68, Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
3748. Lê Tiền Việt, Tân Bình, Sài Gòn
3749. Tran Nhat Huy, Hà Nội
3750. Đỗ Đức Hạnh, Sài Gòn
3751. Tran Xuan Bach, Hà Nội
3752. Nguyễn Thị Lan - Nhân viên VP, Sài Gòn
3753. Lê Quang Dư - Sinh viên, quận 10, Sài Gòn
3754. Nguyễn Phú Cường - Kỹ sư tin học, Sài Gòn
3755. Trần Tiến Lập- Kinh doanh, Quảng Nam
3756. Phùng V Huy - Công nhân, Nam Cường, Nam Trực, Nam Định
3757. Nguyễn Minh Tùng, Nguyễn Du, Hà Nội
3758. Mai Xuân Hùng - Công việc tự do, Sài Gòn
3759. Huỳnh Quốc Khánh - Kỹ sư công trình, Sài Gòn
3760. Nguyễn Hoàng Vũ - Cử nhân kinh doanh, Biên Hòa, Đồng Nai
3761. Đinh Hùng Mạnh - Sinh viên năm 3, Sài Gòn
3762. Lê Dũng - Kỹ sư Điện, cựu SQ Quân đội, Hà Nội
3763. Phạm Lê Hoàng Phương - Nhân viên kinh doanh, Gò Vấp, Sài Gòn
3764. Mai Văn Thành, Q3, Sài Gòn
3765. Trần Minh Công, Tây Hồ - Hà Nội
3766. Nguyen Xuan Thuy, Bắc Ninh
3767. Trần Duy Nguyên - Trồng cafe, Daklak
3768. Trần Định Tuyến - Doanh Nhân, Bùi Thế Mỹ, P.10, Q.Tân Bình, Sài Gòn
3769. Lê Hiền Minh, Vũng Tàu
3770. Trần Hữu Hiếu, Đường 38 - Khu Phố 8 - Phường Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, Sài Gòn
3771. Nguyễn Đình Cường - Kinh doanh, TP Đà Nẵng
3772. Lê Anh Thu, Biên Hoà, Đồng Nai
3773. Nguyễn Văn Duyên - Kỹ sư, Hà Nam
3774. Đặng Đăng Phước, Buôn Ma Thuột, Dak Lak
3775. Lê Thị Phương Tú - Giáo viên, Hà Nội
3776. Nguyễn Thị Liên - Lao động tự do, Malaysia
3777. Nguyễn Thanh Trang - Nguyên Phụ Tá Viện Trưởng Viện Đại Học Huế, San Diego, USA
3778. Dr. Cuong Van Pham - Chief Scientist & Inventor, Westchester, CA, USA
3779. Võ Thị Trúc Giang - Nhà văn, Lộ Đức, Pháp
3780. Thượng Tọa Thích Viên Thông - Trụ trì Chùa Từ Lâm, San Jose, California
3781. Nguyễn Thanh Hương, Hauptstr, 51143 Köln, Germany
3782. Nguyễn Hiền - Du Sinh, California, USA
3783. Từ Thức - Ký giả, Paris, Pháp
3784. Paul Pham, San Diego, CA, USA
3785. Trần Việt Hoàng - Nhà báo tự do, Dallas, Texas, USA
3786. Nguyễn Trà, West Palm Beach, FL USA
3787. Nguyễn Tuấn - Báo Tổ Quốc, Houston, TX - USA
3788. Vương Thanh Hương (Cynthia), Oklahoma City, OK, USA
3789. Evelyn Bui - President Viet Nam Television Hawaii, Honolulu Hawaii, USA
3790. Trần Ngọc Tuấn - Nhà Báo, Cộng hoà Czech
3791. Phan Kiến Ưng, Lowell, MA, New England, USA
3792. Võ Văn Trí - Hưu trí, Goethestrasse 129 Maintal, Germany
3793. Võ Thị Yến Uyên, Maital Bishofheim, Germany
3794. Nguyễn Linh Đằng, Adelaide, Australia
3795. Dan Ly - Công nhân (auto parts), Strathaven dr., Mississauga, Ontario
3796. Huỳnh Thanh Yên - Kế Toán Viên Sunlife Insurance, Toroto, Canada
3797. Trần Minh Thành - Phiên dịch viên, Toronto, Canada
3798. Thong Nguyen - Computer System Engineer, Sydney, Australia
3799. Ly Pham, Tp Vancouver, BC, Canada
3800. Tạ Trí Trung, Stuttgart, Germany

3801. Nguyen Duc Thien, San Jose, CA, USA
3802. Pham Dong - Geotechnical Engineer, Calgary, Alberta, Canada
3803. Lê Thị Mỹ Duyên - Dược sĩ, Paris, Pháp
3804. Nguyen Phuc Loc, Monte Sereno, California, USA
3805. Giap Vo, Toronto, Canada
3806. Thuc Tran, Boston, Massachusetts, USA
3807. Andy Vu, San Diego, California, USA
3808. Nguyễn Hiền Trí, Houston, TX, USA
3809. Hồ Hiếu, Melbourne, Úc Đại Lợi.
3810. Tammy Nghiem, San Diego, California, USA
3811. Ðinh Văn Thịnh, Purmerend, Hòa Lan
3812. Trần Thị Mai, Westminster, CA, USA
3813. David Do - Kinh doanh, Düsseldorf, CHLB Đức
3814. Đào Ngọc Thể, Medford, Massachusetts, USA
3815. Phạm Thị Huệ, Odense, Đan Mạch
3816. Franck Bui, Paris, France
3817. Do Kim Nhan - Cựu sĩ quan QLCNCH, San Jose, California, U.S.A
3818. Alex Nguyen, Honolulu, Hawaii - USA
3819. Lê Lan , Oslo, Norway
3820. James Chuong Ngo, Kỹ sư Điện toán, Fountain Valley, California, USA
3821. Phong Nguyen, Santa Barbara, CA 93117, USA
3822. Tran Quoc Son, Oxnard Ventura, California, USA
3823. Nguyễn Văn Quyết, Windsor, Ontario Canada
3824. Nguyễn Văn Thân - Computer Science, Panorama City, California, USA
3825. Luong Nguyen Denver, CO 80204 USA
3826. Nguyen My Trang, Westminster, CA, USA
3827. Tina Thanh Nhã Phạm - Pharmacist, Calgary, Alberta, Canada
3828. Trần Hoài Nam, Sydney, Australia
3829. Nguyen Khac Chuong, Palm Ave, Oakland, California, USA
3830. Le Long - Retired, S. Diamond St. Santa Ana, CA 92704, USA
3831. Loan Vo Robinson, San Jose 95148, USA
3832. Nghiêm Văn Thạch, Philippe Lebon, Lognes, France
3833. Le Cong Luan - Hành nghề tự do, Brandenburg, Deutschland
3834. Le Quang Su, Atlanta, Georgia USA
3835. Muu Vu, Connecticut USA
3836. Thu Nguyen, Connecticut USA
3837. Trang Vu, Connecticut USA
3838. Khang Nguyen, Dallas USA
3839. Nguyễn Hồng Nam, Alberta, Canada
3840. Trần Thái, Seattle, Washington State, USA
3841. Phan Duc Nghe, Orange Ave, Long Beach, California 90813, USA
3842. Thanh Nhu Vu - Accountant, Allambie Rd, Edensor Park, NSW, Australia
3843. Trần Hữu Định - Lab. Tech., Brea, California, USA
3844. Nguyễn Thái Vân, 15th St, Wesminster, California,USA
3845. Ho Daniel, 83rd Ave, Portland, Oregon, 97266 USA
3846. To Dinh Huyen, Victor Ruffy, Lausanne, Suisse
3847. Vũ Thanh Trúc, Rockville, Maryland, USA
3848. Trần Quý Quốc, Paris, Pháp Quốc
3849. Hạnh Vũ - Nhà giáo, Houston, TX, USA
3850. Nguyễn Văn Trần - Công nhơn hưu trí, Roissy en Brie, France
3851. Nguyen Duc Truong - Kỹ sư Điện toán, Velocity Way, Foster City, CA, USA
3852. Vinh Tien, Rue Pierre schoonejanq, 1160 Bruxelles, Belgique
3853. Tran Mai Phuong, Prestwick Dr, Vancouver, BC, Canada
3854. Thy Tran - Sr Engineer, Huntington Park City, CA, USA
3855. Vũ Kiên, Tokyo, Nhật bản
3856. Hà Việt Văn - Thi đàn Hương Việt, San Juan Capistrano City, CA, USA
3857. Truong Thi Hong Anh, Oststr. Juelich, NRW, Germany
3858. Ha Tran - Office Secretay, Fountain Valley, CA, USA
3859. Dan Tran, Calabasas, CA 91302 USA
3860. Nguyen Duc Man, Houston, TX, USA
3861. Thomas Cong - IT Consultant, Parkeast Cir, Chantilly, VA 20151, USA
3862. Minh Le - Ottawa, Ontario, Canada
3863. Lê Văn Danh - Doanh nhân, Canberra, Australia
3864. Thành La, Richlands, QLD, Australia
3865. Phương Đặng, Richlands, QLD, Australia
3866. Kiệt Võ, Richlands, QLD, Australia
3867. Thuỳ Đặng, Inala, QLD, Australia
3868. Ngô Thị Ngoan, Paris, France
3869. Nguyễn Đình Hùng, Sydney, Australia
3870. Doanh Vu, Garden Grove, California, USA
3871. Trần Văn Thanh, rue Robert Schuman 92700 Colombes, France
3872. Nguyễn Cửu Tâm-Anh, Montréal, Brossard, Canada
3873. Pham Thanh Tan, Brisbane, Australia
3874. Trần Hữu Long, Montréal, Brossard, Canada
3875. Huỳnh Sĩ Nghị, University Ave. w., St. Paul, MN 55103, USA
3876. Nguyen Ngoc Thach - Kỹ sư, 190th st, Torrance, CA 90504, USA
3877. Eric Nguyen - Student, Santa Ana, CA, USA
3878. Nguyen Tran - Lab. Technician, Costa Mesa, CA, USA
3879. Lam Le - Electronics Technician, Fountain Valley, CA, USA
3880. Kathy Le - Company CEO, nglewood, CA, USA
3881. Nguyen Vu - Beautician, Westminster, CA, USA
3882. Hoang Giao, Alberta Canada
3883. Nguyễn Tấn Kiện, Orlando, Florida USA
3884. Văn Vương - Engineer, Mountain View, CA, USA
3885. Hien Nguyen, Lacey, WA - USA
3886. Le Thai, Lacey, WA - USA
3887. Trần Bình, Orlando, Florida USA
3888. Nguyễn Quyết - Công nhân, Worcester City, Massachusettes State, USA
3889. Nguyễn Văn Sơn, Sydney, Australia
3890. Tom Huynh, Minneapolis, Minnesota, USA
3891. Michael Do - Kỹ sư, North Wilmington, DE 19810, USA
3892. Kieugiang Do, Grayslake, il. 60030, USA
3893. Đoàn Thanh, Brisbane, Úc
3894. Nguyễn Thị Phượng, 10179 Berlin, Germany
3895. Thanh Giang Le - Sinh viên đại học, Köln, Germany
3896. Nguyen Ha, Berlin, Germany
3897. Tran Ngoc Diep, Melbourne, Australia
3898. Lâm Thiện Hoa - Kỹ Sư Hoá Học, Brisbane, Australia
3899. Trần Ngọc Hương, Brisbane, Australia
3900. Le Thanh Binh - Researcher, Melbourne Australia

3901. Le Minh Tri - Radiographer, Melbourne, Australia
3902. Le Trung Thuy - Teacher, Melbourne, Australia
3903. Bach Thi Tuyet Lan - Software Verification Engineer, Ottawa, Ontario, Canada
3904. Ty Pham, Alameda, California, USA
3905. Vuong Quang Dung, Tustin, CA, USA
3906. Van Duong, Alberta, Canada
3907. Hồ Văn Phương, Stonemead Dr, Manchester, UK
3908. Nguyen Van Huy, Los Angeles California, USA
3909. Nguyen Van Thanh, Montreal, Canada
3910. David Tran, Lackawanna st 9-11, Reading PA 19601, USA
3911. Nancy Tran - Nghĩ hưu, West Covina City, California, USA
3912. Thiên Dung, Garden Grove, California, USA
3913. Ai Dang Pham - Nghĩ hưu, Nichols st, Wilmington, MA 01887, USA
3914. PhanVăn Quan, cựu Hải Quân VNCH, Houston, Texas, USA
3915. Nguyễn Tuấn Anh, Bodenseestraße, München, Cộng Hòa Liên Bang Đức
3916. Nguyễn Văn Mỹ, Calgary, Alberta, Canada
3917. Nguyễn Quốc Huy, Norfolk Court, College Station, TX 77845, USA
3918. Nguyễn Toàn Vẹn, Houston, TX, USA
3919. Trịnh Vân Hạc, Clichy, Pháp
3920. Nguyễn Đức Nghĩa, Hansteinstraße, Frankfurt am Main, Germany
3921. Hoan Ho - Cựu SQ VBQGVN khoá 20, Mountville, PA, USA
3922. Phạm Kim Cúc - Kiểm tra chất lượng điện tử, Kent, Washington, USA
3923. Hewton Kim - CAD Operator, Orange county, California, USA
3924. Chí Đoàn, San Pablo, California, USA
3925. Vàng Massmann, Dortmund, NRW, Germany
3926. Richard Massmann, Dortmund, NRW, Germay
3927. Sascha Massmann - Sinh viên Đại Học Kinh Tế, Dortmund, NRW, Germany
3928. Nathalie Kim Massmann - Sinh Viên, Dortmund, NRW, Germany
3929. Tina Kim Massmann, Sinh Viên, Dortmund, NRW, Germany
3930. Con gái Thủy Tiên Massmann, Sinh Viên, Dortmund, NRW, Germany
3931. Lê Giảng, Flower Mound, Texas USA
3932. Do Huu But, Springfield,Virginia USA
3933. Loan Nguyen, Quecbec, Canada
3934. Chuyen Nguyen, Quecbec, Canada
3935. Hung Nguyen, Quecbec, Canada
3936. Tuan Nguyen, Quecbec, Canada
3937. Clara Nguyen, Quecbec, Canada
3938. Marie Nguyen, Quecbec, Canada
3939. Mộc Lan, Takoma Park, Maryland - USA
3940. Nguyễn Bảo Tư, Falls Church, Virginia - USA
3941. Diep Nguyen, Hunt. Beach, CA, USA
3942. Minh Lê, Sydney, Australia
3943. Định Phan - Mailman, Barbour Dr, Virginia Beach VA 23456, USA
3944. Nhuận Lê - Ký giả, Houston, Texas, USA
3945. Nguyễn Văn Lê - Công nhân, Logne 77, France
3946. Michael Bùi - Business Owner, Orange County, California, USA
3947. Lê Thị Hoàng Trinh - Nội trợ, Kristiansand - Norway
3948. Facebooker Jacqueline Thanh Diễm, Montréal, Canada
3949. Nguyễn Tấn Phát - Cựu Tù nhân chính trị, Austin, Texas USA
3950. Huy Nguyễn - Giáo chức Trung học, Arlington, Texas, USA
3951. Duc Mai, Santa Clara st, Santa Ana , CA 92705, USA
3952. Nguyễn Thanh Long - eCommerce Web Designer, Düsseldorf, CHLB Đức
3953. Andy Tran, Sacramento, California USA
3954. Nguyễn Đan Vy, Charlotte NC, USA
3955. Nguyễn Duy Khang, Charlotte NC, USA
3956. Nguyễn Duy Thiên, Charlotte NC, USA
3957. Nguyễn Duy Tâm, Charlotte NC, USA
3958. Nguyễn Duy Vinh, Charlotte NC, USA
3959. Nguyen Thi Vuong, OakLand CA 2029, USA
3960. Nguyễn Công Danh, Delft, Hoà Lan
3961. Hoan Le Thanh, Beaverton, OR, USA
3962. Lai Thi Le, Hunt. Beach, CA, USA
3963. Son Quy, Toronto, Canada
3964. Trần Văn Lưu, San Diego, California, USA
3965. Dinh Thi Sanh, Krefeld, Đức Quốc
3966. Hà Khánh Minh, San Jose, California, USA
3967. Mau Van Nguyen, Elk Grove, California, USA
3968. Trần Thành Lý, Ottawa, ON, Canada
3969. Huong Tran, Chambord Ct. San Jose, California USA
3970. Duong Kim Hong - Cựu quân nhân QLVNCH, Zurich , Switzerland
3971. Duong Thanh Nguyet - Nội trợ, Zurich , Switzerland
3972. Quach Thanh Van - Hưu trí, Zurich, Switzerland
3973. Quach Hong Anh - Hưu trí, Zurich, Switzerland
3974. Dong Le - Kỹ sư, Greensboto street, Goleta, CA 93117, USA
3975. Hồ Đăng Hòa, Monte, CA, USA
3976. To-Nguyen Thi Canh - Nội trợ, Avenue Victor Ruffy, Lausanne, Suisse
3977. Hoa Dang, Garden Grove, CA, USA
3978. Trần Mỹ Điệp, Perth, Tây Úc, Úc Châu
3979. Nguyễn Văn Cường, Heikendorfer Weg, Kiel, Germany
3980. Hồ Tuấn Vũ, Burnaby, BC, Canada
3981. Trinh Bang Phi - Civil Engineer , Florida, USA
3982. Nguyen Thanh Nhan - Accountant, CPA, Florida , USA
3983. Nguyễn Thị Lệ Hằng, Sydney, Australia
3984. Nguyễn Thị Thuỷ Tiên, Sydney, Australia
3985. Nguyễn Hữu Thuần, Sydney, Australia
3986. Nguyễn Hữu Cường, Sydney, Australia
3987. Bính Nhất, San Pablo, California, USA
3988. Lê Thị Hồng Yến, Bergen - Norway
3989. Nguyễn Hữu Đính, Chateau Briand, Montreal - Canada
3990. Nguyễn Sơn, Hessen, Germany
3991. Tran Thu Trang, Drammen, Norway
3992. Pham Thai, Hamburg, Germany
3993. David Le - Kỹ sư, Dallas, TX, USA
3994. Nguyễn Văn Nguyên, Larvik - Norway
3995. Trương Sỹ Hoàng - IT Manager (Banking sector), Brussels - Belgium
3996. Nguyễn Thị Hương - Kinh doanh, Oslo, Norway
3997. Will Truong - Self-employed, Cary, NC
3998. Van Luong - Self-employed, Cary, NC
3999. Thuận Thiên Trương - Student, Cary, NC
4000. Thái Văn Sang, Kitchener, Ontario Canada

Danh sách sẽ được tiếp tục cập nhật.

2 nhận xét:

  1. thanh phan o nuoc ngoai nhieu qua

    Trả lờiXóa
  2. hang chuc trieu nguoi, trong do co nhieu dang vien tien bo dang muon ky vao danh sach nay va kien nghi 72. Ho chua ky chang qua dang hoi lan can van de "com ao gao tien", Hay yen tam, dung sau cac ban la ca dan toc Viet Nam

    Trả lờiXóa

Đừng sử dụng thời gian hay ngôn từ bất cẩn. Cả hai thứ đó đều không thể lấy lại