Chủ Nhật, 24 tháng 3, 2013

Danh sách ký tên LTBCDTD đợt 9



Từ Mẹ Nấm
8001. Đặng Chí Hùng - Blogger- Kỹ sư ĐH Bách Khoa Hà Nội - Cầu Giấy - Hà Nội
8002. Nguyễn Việt Hà - Cựu chiến binh/Kỹ sư, Q. Tân Bình, Sài Gòn
8003. Duc Tran, Chicago, Illinois, USA
8004. Trần Văn Bang - Kỹ sư/Cựu chiến binh chống Tàu, Q. Tân Bình, Sài Gòn
8005. Nguyễn Hải Long, Châu Phú, An Giang

8006. Đặng Văn Hiến - Kinh doanh/Giám đốc, Tân Bình, Sài Gòn
8007. Đinh Quốc Huy - Thiết kế Website, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
8008. Hoàng Đức - Lao động tự do, Quận 3, Sài Gòn
8009. Nguyễn Văn Vinh - Sinh viên, Q Hải An, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng
8010. Nguyễn Định Thức - Sinh viên, Q. Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng
8011. Nguyễn Thùy Trang - Nhà giáo, Q. Kiến An, Tp. Hải Phòng
8012. Trương Ngọc Trọng - Học sinh, Q. Đồ Sơn, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng
8013. Hoàng Đức Tuấn , Q. Thanh Xuân, Hà Nội
8014. Trần Lê Việt - Kỹ sư, Hoàn Kiếm, Hà Nội
8015. Trần Lê Cương - Kỹ sư, Hoàn Kiếm, Hà Nội
8016. Nguyễn Thanh Nghị - Nhà giáo nghỉ hưu, Mỹ Đình, Hà Nội
8017. Văn Thành Cao - Học sinh, Gia Lộc, Hải Dương
8018. Văn Đức Minh - Sinh viên, Thanh Hà, Hải Dương
8019. Vũ Hoàng Lâm, Quận Bình Tân, Sài Gòn
8020. Nguyễn Ngọc Khôi - Cựu quân y-Sĩ QL VNCH, Apple Valley, California, USA
8021. Hương Nam, Sydney, Australia
8022. Nguyên Huỳnh, Melbourne, Australia
8023. Trần Văn Hồng, Sydney, NSW, Australia
8024. Vũ thị Hiền, Auburn, WA. USA
8025. Quach Hai Nhu, Brisbane, Australia
8026. Bùi xuân Bắc, Brisbane, Australia
8027. Trung Le - Disease Investigator, Jonesboro, Georgia, USA
8028. Mo Pham - Communicable Disease Specialist, Jonesboro, Georgia, USA
8029. Vĩnh Châu - Hưu trí, Glen Allen, Virginia 23060, USA
8030. Tran Duc Thanh - Ingenieur Computer Science , Zurich, Thụy sỹ
8031. Khanh Đỗ - Công nhân, Garden Grove, California, USA
8032. Kim Nguyen, Germantown, Maryland, USA
8033. Nguyễn Ngọc Liệu, Garden Grove, California, USA
8034. Nguyen Xuan Huong, Medical biller, USA
8035. Kim Chung Nguyễn, Adelaide, Australia
8036. Kim Oanh Nguyễn, Adelaide, Australia
8037. Ducan Nguyễn, Murray Bridge, Adelaide, Australia
8038. Jonathan Nguyễn, Murray Bridge, Adelaide, Australia
8039. Alananh Trần, Holden Hill, Adelaide, Australia
8040. Johnson Trần, North Perth, Australia
8041. Lisa Trần, North Perth, Australia
8042. Thomas Vũ, West Lakes, Adelaide, Australia
8043. Phan Học, Mawson Lakes, Adelaide, Australia
8044. Đồng Phước, Gawler, Adelaide, Australia
8045. Tran Thanh Hai, Honolulu, Hawaii, USA
8046. Vu Duc Nghiem, San Jose, CA 95112, USA
8047. Nguyễn Thị Hương, Quận Tân Bình, Sài Gòn
8048. Nguyễn Thị Bích - Nội trợ, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
8049. Nguyễn Thùy Trâm - Hhọc sinh, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
8050. Nguyễn Cao Sanh - Nhà giáo, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
8051. Nguyễn Thúy Liễu - Kỹ sư CNTT, Cổ Nhuế, Hà Nội
8052. Trần Văn Khế - Nông dân, Phố Mới, Bắc Ninh
8053. Trần Văn Khôi - Nội trợ, Tp. Bắc Ninh, Bắc Ninh
8054. Trần Văn Miêng, Quế Võ, Bắc Ninh
8055. Phạm Lạc Quốc - Kỹ sư, Tây Hồ, Hà Nội
8056. Quách Văn Huyền - Làm ruộng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
8057. Hoàng Đình Thắng, Đại Từ, Thái Nguyên
8058. Đỗ Thị Mùi - Kỹ sư, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên
8059. Đỗ Thị Sim - Kội trợ, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên
8060. Nông Thị Hà - Nhà giáo, Kim Tân, Tp. Lào Cai, Lào Cai
8061. Nông Quốc Định - Học sinh, Sa Pa, Lào Cai
8062. Mai Thọ Truyền - Nghỉ hưu, Tam Đường, Lai Châu
8063. Mai Lữ Phương - Học sinh, Tân Phong, Tx. Lai Châu, Lai Châu
8064. Trần Quang Khanh - Nông dân, Tx. Lai Châu, Lai Châu
8065. Trần Quốc Bửu - Trồng rừng, Hoàng Ni Pả, Hà Giang
8066. Đặng Thị Mến - Nội trợ, Tp. Hà Giang, Hà Giang
8067. Lư Hán Mân - Nông dân, Đồng Văn, Hà Giang
8068. Hồ Quốc Đống, Tp. Cao Bằng, Cao Bằng
8069. Phạm Hoàng Hộ - Nhà giáo nghỉ hưu, Phố Mới, Bắc Ninh
8070. Đỗ Như Mai - Kỹ sư, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội
8071. Nguyễn Mỹ Thắng, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
8072. Trinh Liên Nga, Tp. Ninh Bình, Ninh Bình
8073. Đặng Đình Hiển - Quản lý, Quận Lê Chân, Tp. Hải Phòng
8074. Phạm Chí Thiện, Tân Hà, Lâm đồng
8075. Phạm Minh Sơn, Quận Tân Bình, Sài Gòn
8076. Phạm đình Thọ, Quận Tân Bình, Sài Gòn
8077. Hồ Hương Diệu - Chuyên viên pháp chế, Gò Vấp, Sài Gòn
8078. Vũ Ngọc Hà, Tp. Bắc Giang, Bắc Giang
8079. Vu Thị Hoa, Tp. Bắc Giang, Bắc Giang
8080. Trần Hưng Yên, Thôn Ghép, Bắc Giang
8081. Trần Văn Bá, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên
8082. Hoàng Đình Chính, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên
8083. Vòng A Sáng, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên
8084. Thái Kim Lân, Quyết Thắng, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên
8085. Phùng Thị Chung, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
8086. Nghiêm Văn Tuất, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
8087. Nghiêm Văn Huấn, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
8088. Thái Thị Lành, TP. Cao Bằng, Cao Bằng
8089. Phùng Bá Hải - Kỹ sư CNTT, Từ Liêm, Hà Nội
8090. Phan Nhật Tuấn – Công nhân, Tp. Thanh Hóa, Thanh Hóa
8091. Trần Đức Hòa - Học sinh, Tp. Thanh Hóa, Thanh Hóa
8092. Quách Văn Giang - Học sinh, Tp. Thanh Hóa, Thanh Hóa
8093. Lê Thị Ngọc Trân - Bác sĩ, Hoàng Mai, Hà Nội
8094. Lê Thị Ngọc Diệp - Nha sĩ, Mỹ Đình, Hà Nội
8095. Trần Công Cao Cát - Nhà giáo, TP. Vinh, Nghệ An
8096. Trần Thừa Dụ - Nông dân, TP Vinh, Nghệ An
8097. Trịnh Duy Hinh, Nông dân, TP Vinh, Nghệ An
8098. Nguyễn Thị Hiền - Nội trợ, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội
8099. Nguyễn Thị Thu Hà - Học sinh, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội
8100. Nguyễn Thành Luân - Sinh viên, Quận Thủ Đức, Sài Gòn

8101. Đỗ Quỳnh Nhi, Quận 2, Sài Gòn
8102. Nguyễn Thanh Tâm - Nhân viên Cty tư nhân, Gò Vấp, Sài Gòn
8103. Phạm Đức Hiến - Sinh viên, Cẩm Lệ, Tp Đà Nẵng
8104. Phạm Thị Thu Hương - Sinh viên, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng
8105. Phạm Thi Quỳnh Giao - Học sinh, Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng
8106. Đặng Quốc Sủng - Nhà giáo nghỉ hưu, Khu Biệt Thự Đảo Xanh, Đà Nẵng
8107. Đặng Quốc Vinh - Kỹ sư, Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
8108. Huỳnh Đoàn - Sinh viên, Vỹ Dạ, Tp. Huế. Thừa Thiên Huế
8109. Huỳnh Chiến - Nhà giáo, An Cựu, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế
8110. Huỳnh Công - Kỹ sư, Thuận Thành, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế
8111. Trần Hoàng Quý, Cẩm Lệ, Tp. Đà nẵng
8112. Trần Thị Như Lan - Kế toán, Hòa Thuận Đông, Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
8113. Nguyễn Thiệu - Sinh viên, Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng
8114. Cao Thị Hoàng Oanh - Học sinh, Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng
8115. Nguyễn Thị Anh Thư - Sinh viên, Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng
8116. Nguyễn Văn Mười Hướng - Nghỉ hưu, Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
8117. Nguyễn Kim Cang - Sinh viên, Sơn Trà, Tp. Đà Nẵng
8118. Nguyễn Thụy Minh Trang - Lao động tự do, Gò Vấp, Sài Gòn
8119. Nguyễn Thành Nam - Chuyên viên âm thanh, Cầu Giấy, Hà nội
8120. Trần Văn Tâm, Dallas, TX 75243, USA
8121. Pham Thai - Dallas/Fort Worth, Texas, USA
8122. Quang Ngoi Huynh - Lái xe taxi, Bankstown Australia
8123. Andre Nguyễn, California, USA
8124. Trịnh Đình Lộc - Đại lý mua bán bất động sản, Fairfield, New South Wales, Australia
8125. Quang huynh - Lái xe taxi, Bankstown, NSW, Australia
8126. Võ Thị Bích Liên, Anaheim, California, USA
8127. Trung Dinh Thai - Giám đốc Cty, Houston, Texas, USAA
8128. Tuong Thi Duyen - Hưu trí, Aventua Blvd Orlando, Fl 32839, USA
8129. Nguyễn Quốc Việt Hùng, California, USA
8130. Minh Lê - Chuyên viên địa ốc, Vancouver, British Columbia, Canada
8131. Truong Hoai Mong - Dược sỹ, Sydney, Australia
8132. Nguyen Duc Huy - Hoc Sinh, Honolulu, Hawaii, USA
8133. Vũ Minh Thắm, Ventura, USA
8134. Nguyễn Phạm Anh Quân, Edensor Park, NSW, Australia
8135. Tăng Hải, Maxwell St, Ashcroft, NSW, Australia
8136. Dianne Tăng, Maxwell St, NSW, Australia
8137. Huỳnh Thái, Moorebank, NSW, Australia
8138. Huỳnh Tuyết Trần, Orlando, Florida, USA
8139. Hòa Đặng, Melbourne, Australia
8140. Văn Vĩnh Kim, Haugerbakken 19, 1900 Fetsund, Na Uy
8141. Nguyễn Trọng Thành, Vyduno 19-42, Vilnius, Lithuania (CH Li Vát)
8142. Tran Thi, New Orleans, Louisiana, USA
8143. Nguyen Thu Trang, New Orleans, Louisiana, USA
8144. Tran Jeffry, New Orleans, Louisiana, USA
8145. Tran Jewel, New Orleans, Louisiana, USA
8146. Tran Jennie, New Orleans, Louisiana, USA
8147. Tran Sac, New Orleans, Louisiana, USA
8148. Đoàn Kiều Nga, Chanhassen, Minnesota 55317, USA
8149. Nguyen Viet Hoa, Shawnee, KS 66216, USA
8150. Nguyen Quoc Tam, Shawnee, KS 66216, USA
8151. Nguyen Viet Cuong, Shawnee, KS 66216, USA
8152. Nguyen Thi Tram Anh, Shawnee, KS 66216, USA
8153. Nguyen Viet Khiem, Shawnee, KS 66216, USA
8154. Nguyen Viet Thinh, Shawnee, KS 66216, USA
8155. Nguyen Thi Kieu Mi, Shawnee, KS 66216, USA
8156. Nguyen Anh Tuan, Kansas City, MO 64138, USA
8157. Bien Thi Huyen, Kansas City, MO 64138, USA
8158. Nguyen Viet Mong, Kansas City, MO 64138, USA
8159. Nguyen Thi Huong, Kansas City, MO 64138, USA
8160. Phạm Chấn, Santa Ana, Orange, USA
8161. Phạm Dũng, Garden Grove, Orange, USA
8162. Dan Van Bong - Giáo viên, Sydney, Australia
8163. Lê Phước, Sacramento, California, USA
8164. Bùi Hữu Dư, Sacramento, California, USA
8165. Đinh Thị Tâm, Sacramento, California, USA
8166. Nguyễn Ngọc Anh, Sacramento, California, USA
8167. Thomas Thang, Sacramento, California, USA
8168. Trần Quang Huy, Sacramento, California, USA
8169. Hoàng Thế Sung, Sacramento, California, USA
8170. Phan Thị Minh Châu, San Diego, California, USA
8171. Nguyễn Quý Nhượng, Sacramento, California, USA
8172. Quản Mỹ Lan, Toulouse, France
8173. Dinh Nguyen - Làm nghề tự do, Melbourne, Australia
8174. Tran Minh Sơn, Seattle, Washington, USA
8175. Pham Le Thang - Bác sỹ y khoa, Orlando, Florida, USA
8176. Ly tuyet Phi, El Monte, California, USA
8177. Ninh Pham, Garden Grove, California, USA
8178. Hoang Anh, Mawson Lakes, Adelaide, Australia
8179. Minh Tran, Mawson Lakes, Adelaide, Australia
8180. Nam Nguyen, Windsor, Ontario, Canada
8181. Pham Tuan Anh, Windsor, Ontario, Canada
8182. Nguyen Thi Hanh, Orlando, Fl32839, USA
8183. Nguyen Thi Huong, Orlando, Fl32839, USA
8184. Nguyen Thi Binh, Đống Đa, Hà Nội
8185. Lê Hoàng, Quận 3, Sài Gòn
8186. Nguyen Thi Thinh - Giáo viên, Đống Đa, Hà Nội
8187. Tran Thu Ha - Nội trợ, Đống Đa, Hà Nội
8188. Dau Thanh Thuy - Nhân viên văn phòng, Đống Đa, Hà Nội
8189. Tran Nhat Huong - Học sinh, Ba Đình, Hà Nội
8190. Lê Văn Thu - Kinh doanh tự do, Quận Bình Thạnh, Sài Gòn
8191. Phan Minh Chiến, Tân Thạnh Tây, Củ Chi, Sài Gòn
8192. Khổng Văn Thành - Cử nhân Luật, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
8193. Hoàng Thị Thảo, Bảo Lâm, Cao Bằng
8194. Hà Minh Quân, Thị trấn Xuân Hòa, Hà Quảng, Cao Bằng
8195. Nguyễn Ngọc Nam, Thị trấn Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định
8196. Lê Thị Thu Nga - Công nhân, Quận 12, Sài Gòn
8197. Nguyễn Đức Huy - Tp. Nam Định, Nam Định
8198. Trần Bình Dương - Sinh viên, Hạ Long, Quảng Ninh
8199. Võ thị Thi - Quận Kiến An, Hải phòng
8200. Vũ Phương - Kinh doanh, Quận 4, Sài Gòn

8201. Nguyễn Thanh Hiếu, Quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
8202. Lê Văn Huynh, huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
8203. Đoàn Tùng Mậu - Nhà giáo, Tân Lợi, Buôn Ma Thuột, Daklak
8204. Lê Nguyên Khánh - Học sinh, Buôn Hồ, Daklak
8205. Lê Văn Bá, Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên
8206. Nguyễn Thị Loan - Nội trợ, Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên
8207. Nguyễn Thị Thúy Hà, Tp. Sóc Trăng, Sóc Trăng
8208. Nguyễn Văn Lâu, Huyện, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
8209. Trần Lệ Quân - Học sinh, Ngô Mây, Kin-hon, Bình Định
8210. Trần Đức Hiến - Công nhân, Huyện Sơn Tịnh, Tp. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
8211. Trần Chi Lăng, kỹ sư, Vĩnh Hòa, Tp. Nha Trang, Khánh Hòa
8212. Trần Thúc - Nhà giáo nghỉ hưu, Vĩnh Hải, Tp. Nha Trang, Khánh Hòa
8213. Phạm Quang Thái - Sinh viên, Nha Trang, Khánh Hòa
8214. Phạm Đức Độ - Cựu chiến binh, Tp. Nha Trang, Khánh Hòa
8215. Nguyễn Lê Tâm, Houston,Texas, USA
8216. Trung Le, Disease Investigator, Jonesboro, Georgia, USA
8217. Nguyễn Văn Dĩnh, Hopkins, Minnesota 55343, USA
8218. Ngô Thị Chiêu, Hopkins, Minnesota 55343, USA
8219. Cuc Vo - Công nhân, Youngstown, Ohio, USA
8220. Cuong Vo - Công nhân, Youngstown, Ohio, USA
8221. Thanh Vo - Công nhân, Youngstown, Ohio, USA
8222. Tâm Tịnh Phạm, Orlando, Florida, USA
8223. Francis Doan - Tiến sĩ/Nghiên cứu khoa học, Paris, France
8224. Lisa Doan - Kỹ sư/Sản xuất dược phẩm, Paris, France
8225. Sarah Doan - Học sinh, Paris, France
8226. Ambre Doan - Sinh viên, Paris, France
8227. Jade Doan - Sinh viên, Paris, France
8228. Delphine Doan - Sinh viên, Paris, France
8229. Luu Do, Paris,France
8230. Ngô Sỹ Hân - Nhà văn, Michigan, USA
8231. Nguyen Thi LinDa, California, USA
8232. Nguyen Thi Thanh Loan, Denver, Colorado, USA
8233. Hoang Trong Hung, Denver, Colorado, USA
8234. Phuong Tra Tran, Viet Berlin, Germany
8235. Clarkson Dang - Kế toán, Adelaide, Australia
8236. Dominic Tran - Tài xế taxi Taxi Driver, Parafield Gardens, Adelaide, Australia
8237. Alice Nguyen - Sinh viên, Adelaide, Australia
8238. Dunston Vu - Sinh viên, Adelaide, Australia
8239. Hoang Trong Quy, Denver, Colorado, USA
8240. Alice Hong Anh - Sinh viên, Adelaide, Australia
8241. Nguyễn Ngọc Anh, Melbourne, Australia
8242. Peter Wong - Kế toán, Adelaide, Australia
8243. Phương Ngô, Chủ Shop, North Perth, Australia
8244. Phan Thị Hạnh Dung, North Perth, Australia
8245. Claudia Nguyen - Lao động tự do, Fremantle, Perth, Australia
8246. Thông Văn Nguyễn - Sinh viên, Rockingham, Perth, Australia
8247. Nguyễn Mạnh Thắng, Ottawa, Ontario, Canada
8248. Lâm Bình Bắc, Kỹ sư, Darwin, Australia
8249. Nguyễn Thị Thanh Phong, Nội trợ, Brisbane, Australia
8250. Thanh Lê, Los Angeles, California, USA
8251. Truong Van An, Arnhem, Hà Lan
8252. Le Thi Toan, Arnhem, Hà Lan
8253. Nguyễn Ngọc Đỉnh, Melbourne, Australia
8254. Nguyễn Thượng Kỳ, Camberwell, Victoria, Australia
8255. Hoàng Minh Hà - Thương gia, Chester Hill, NSW, Australia
8256. Nguyễn Ngọc Thơ, East Burwood, Victoria 3151, Australia
8257. Nguyễn Thị Trưởng, East Burwood, Victoria 3151, Australia
8258. Duong Ngoc Sum, Denver, Colorado, USA
8259. Nguyen Thi Dong, Denver, Colorado, USA
8260. Duong Ngoc Hoai Linh Lakewood Colorado USA
8261. Ho Thi Ho Lakewood Colorado USA
8262. Duong Nguyen Ngoc Duc, Denver, Colorado, USA
8263. Nguyen Thi Huong, Denver, Colorado, USA
8264. Duong Ngoc Phuc, Denver, Colorado, USA
8265. Nguyen Thi Lan, Denver, Colorado, USA
8266. Van Cong Thinh, Denver, Colorado, USA
8267. Duong Ngoc Lan, Denver, Colorado, USA
8268. Duong Ngoc Son, Denver, Colorado, USA
8269. Do Thi Dieu Thanh, Denver, Colorado, USA
8270. Trần Nguyễn Uyên Phương - Học sinh, Quận Tân Phú, Sài Gòn
8271. Trần Hoàng Việt - Kỹ sư, Mỹ Đình, Hà Nội
8272. Trần Mai Anh - Sinh viên, Mỹ Đình, Hà Nội
8273. Nguyện Tuấn Tú - Nghỉ hưu, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng
8274. Nguyễn Văn Tần - Kế toán, Kiến An, Hải Phòng
8275. Nguyển Thị Lý - Nhà giáo nghỉ hưu, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
8276. Trần Lệ Hằng - Nội trợ, Thị trấn Núi Đèo, Thủy Nguyên , Hải Phòng
8277. Đỗ Đức Thiện -Sinh viên, Ninh Khánh, Ninh Bình
8278. Duong Hong Tham - Lái xe, Huyện Giồng Trôm, Bến Tre
8279. Ngô Văn Hiền - Kỹ sư, Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội
8280. Ngô Văn Hùng - Sinh viên, Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội
8281. Trần Công Nghiệp - Kế toán, Phú Nhuận, Sài Gòn
8282. Mai Đức Dũng - Học sinh, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
8283. Ninh Duy Thưởng - Nhà giáo, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên,
8284. Ninh Đức Mẫn - Nông dân, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên,
8285. Ninh Thị Lành - Nội trợ, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên,
8286. Nguyễn Văn Hòa - Nghỉ hưu,Tp. Cẩm Phả, Quảng Ninh
8287. Nguyễn Thị Lựu - Công nhân mỏ, Tp. Cẩm Phả, Quảng Ninh
8288. Trần Văn Hoạch, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
8289. Trương Văn Định - Kỹ sư, quận 4, Sài Gòn
8290. Trần Thị Lợi - Bác sĩ, Quận 5, Sài Gòn
8291. Đỗ Văn Tri - Nhà giáo, Quận 5, Sài Gòn
8292. Trần Quang Vinh - Học sinh, Long Biên, Hà Nội
8293. Nguyễn Hồng Lộc, Quận 10, Sài Gòn
8294. Nguyễn Trung Hậu, Quận 9, Sài Gòn
8295. Nguyễn Viết Lâm - Nhân viên, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
8296. Đinh Ninh Trị, Quận 3, Sài Gòn
8297. Hoàng Văn Hội - Kỹ sư cơ khí đóng tàu, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
8298. Huỳnh Phú Quốc - Phó giám đốc công ty, Quy Nhơn, Bình định
8299. Phạm Văn Giang - Cử nhân, Quận Long Biên, Hà Nội
8300. Mạc Văn Viên, Kỹ sư Cơ khí, Quận 4, Sài Gòn


Danh sách sẽ được tiếp tục cập nhật.